(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimum
B1

minimum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tối thiểu mức tối thiểu số lượng tối thiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng hoặc mức độ nhỏ nhất có thể, đạt được hoặc yêu cầu.

Definition (English Meaning)

The least or smallest amount or quantity possible, attainable, or required.

Ví dụ Thực tế với 'Minimum'

  • "The minimum age for driving is 17."

    "Độ tuổi tối thiểu để lái xe là 17."

  • "What is the minimum amount you will accept?"

    "Số tiền tối thiểu bạn sẽ chấp nhận là bao nhiêu?"

  • "The exercise requires a minimum of coordination."

    "Bài tập này đòi hỏi một mức độ phối hợp tối thiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

least(ít nhất)
smallest(nhỏ nhất)
lowest(thấp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

threshold(ngưỡng)
floor(mức sàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Minimum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức thấp nhất tuyệt đối, không thể thấp hơn. Thường dùng để chỉ số lượng, mức độ, hoặc giới hạn dưới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'minimum of' được dùng để chỉ số lượng tối thiểu của một cái gì đó. 'minimum to' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ giới hạn tối thiểu cần đạt được để thỏa mãn điều kiện gì đó, nhưng thường dùng 'minimum to achieve' hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)