lecherous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecherous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thèm khát, dâm đãng, biểu lộ ham muốn tình dục quá độ hoặc gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
Having or showing excessive or offensive sexual desire.
Ví dụ Thực tế với 'Lecherous'
-
"He gave her a lecherous look."
"Ông ta nhìn cô ta với ánh mắt dâm đãng."
-
"The old man's lecherous comments made her uncomfortable."
"Những lời bình luận dâm đãng của ông già khiến cô ấy khó chịu."
-
"She accused him of making lecherous advances."
"Cô ấy cáo buộc anh ta có những hành vi dâm ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lecherous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lecherous
- Adverb: lecherously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lecherous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lecherous' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc vẻ bề ngoài của một người đàn ông lớn tuổi thể hiện sự thèm muốn tình dục một cách thô tục hoặc đáng ghê tởm. Nó mang một sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường ám chỉ sự lạm dụng quyền lực hoặc sự thiếu tôn trọng đối với người khác. So với các từ như 'lustful' (ham muốn) hoặc 'randy' (hứng tình), 'lecherous' mang tính phán xét và phê phán cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lecherous at': Thể hiện sự dâm đãng, thèm thuồng hướng đến đối tượng nào đó. 'Lecherous towards': Tương tự như 'at', nhấn mạnh vào hành vi dâm đãng đối với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecherous'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked at her lecherously, a clear violation, and she immediately reported him.
|
Anh ta nhìn cô ấy một cách dâm dục, một sự vi phạm rõ ràng, và cô ấy lập tức báo cáo anh ta. |
| Phủ định |
Fortunately, he wasn't lecherous, just awkward, so she felt more relieved than threatened.
|
May mắn thay, anh ta không dâm dục, chỉ là vụng về, vì vậy cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm hơn là bị đe dọa. |
| Nghi vấn |
Sir, are you suggesting his behavior was lecherous, a serious accusation, and one that could ruin his career?
|
Thưa ông, ông có ý nói rằng hành vi của anh ta là dâm dục, một cáo buộc nghiêm trọng, và có thể hủy hoại sự nghiệp của anh ta không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is lecherous.
|
Anh ta dâm dật. |
| Phủ định |
Is he not lecherous?
|
Anh ta không dâm dật sao? |
| Nghi vấn |
Is he lecherous?
|
Anh ta dâm dật phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to look at her lecherously.
|
Anh ta sẽ nhìn cô ấy một cách dâm đãng. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate his lecherous behavior anymore.
|
Họ sẽ không dung thứ cho hành vi dâm đãng của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Is she going to report his lecherous advances to HR?
|
Cô ấy có định báo cáo những hành vi sàm sỡ dâm đãng của anh ta với bộ phận nhân sự không? |