(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lascivious
C1

lascivious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dâm dục háo sắc thèm thuồng nhục dục dâm đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lascivious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc gợi ra một ham muốn tình dục công khai và thường gây khó chịu.

Definition (English Meaning)

Feeling or revealing an overt and often offensive sexual desire.

Ví dụ Thực tế với 'Lascivious'

  • "He gave her a lascivious look."

    "Anh ta nhìn cô ta bằng ánh mắt dâm dục."

  • "The movie was criticized for its lascivious scenes."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh dâm dục của nó."

  • "She ignored his lascivious advances."

    "Cô phớt lờ những lời tán tỉnh dâm dục của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lascivious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lascivious
  • Adverb: lasciviously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

wholesome(lành mạnh, trong sáng)
innocent(ngây thơ, vô tội)
pure(trong trắng, thuần khiết)

Từ liên quan (Related Words)

sensual(gợi cảm, thuộc về giác quan)
erotic(khiêu dâm, gợi tình) obscene(thô tục, khiêu dâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Lascivious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lascivious' mang nghĩa mạnh hơn so với 'lecherous' hoặc 'lustful', nhấn mạnh vào sự trần trụi và tính xúc phạm của ham muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả ánh mắt, nụ cười, hoặc hành động có tính chất dâm dục, gợi dục quá mức và thiếu tế nhị. So với 'lewd', 'lascivious' thường ám chỉ một thái độ hoặc hành vi lén lút, bí mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

look smile glance

Các giới từ thường đi kèm là 'look', 'smile', 'glance' khi mô tả ánh mắt, nụ cười hay cái nhìn lascivious. Ví dụ: a lascivious look (ánh mắt dâm dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lascivious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)