lascivious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lascivious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc gợi ra một ham muốn tình dục công khai và thường gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
Feeling or revealing an overt and often offensive sexual desire.
Ví dụ Thực tế với 'Lascivious'
-
"He gave her a lascivious look."
"Anh ta nhìn cô ta bằng ánh mắt dâm dục."
-
"The movie was criticized for its lascivious scenes."
"Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh dâm dục của nó."
-
"She ignored his lascivious advances."
"Cô phớt lờ những lời tán tỉnh dâm dục của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lascivious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lascivious
- Adverb: lasciviously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lascivious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lascivious' mang nghĩa mạnh hơn so với 'lecherous' hoặc 'lustful', nhấn mạnh vào sự trần trụi và tính xúc phạm của ham muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả ánh mắt, nụ cười, hoặc hành động có tính chất dâm dục, gợi dục quá mức và thiếu tế nhị. So với 'lewd', 'lascivious' thường ám chỉ một thái độ hoặc hành vi lén lút, bí mật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ thường đi kèm là 'look', 'smile', 'glance' khi mô tả ánh mắt, nụ cười hay cái nhìn lascivious. Ví dụ: a lascivious look (ánh mắt dâm dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lascivious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.