libidinous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libidinous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện ham muốn tình dục quá độ; dâm dật, ham muốn xác thịt.
Definition (English Meaning)
Having or showing excessive sexual drive; lustful.
Ví dụ Thực tế với 'Libidinous'
-
"The libidinous old man leered at the young women."
"Ông già dâm dật liếc nhìn những cô gái trẻ."
-
"He had a libidinous glint in his eye."
"Anh ta có một tia nhìn dâm dật trong mắt."
-
"The book was banned for its libidinous content."
"Cuốn sách bị cấm vì nội dung dâm dật của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Libidinous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: libidinous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Libidinous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'libidinous' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ ham muốn tình dục không kiểm soát và có phần thô tục. Nó mạnh hơn các từ như 'sexual' (thuộc về tình dục) hay 'sensual' (gợi cảm), và gần nghĩa hơn với 'lascivious' (dâm đãng) nhưng nhấn mạnh vào bản năng và sự thôi thúc hơn là vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ. 'Libidinous' thường được dùng để miêu tả người hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Libidinous'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so libidinous, he would have maintained a better reputation.
|
Nếu anh ta không quá dâm đãng, anh ta đã có thể giữ được danh tiếng tốt hơn. |
| Phủ định |
If she had not understood his libidinous intentions, she would not have been so careful around him.
|
Nếu cô ấy không hiểu những ý định dâm dục của anh ta, cô ấy đã không cẩn thận như vậy khi ở gần anh ta. |
| Nghi vấn |
Would he have been fired if his libidinous behavior had been reported earlier?
|
Liệu anh ta có bị sa thải nếu hành vi dâm đãng của anh ta bị báo cáo sớm hơn không? |