(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lecturing
B2

lecturing

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang giảng bài việc giảng bài hành động thuyết giảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thuyết trình, giảng bài một cách trang trọng về một chủ đề cho một khán giả.

Definition (English Meaning)

The act of giving a formal talk on a subject to an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Lecturing'

  • "She is lecturing on quantum physics to a class of undergraduate students."

    "Cô ấy đang giảng về vật lý lượng tử cho một lớp sinh viên đại học."

  • "The professor is known for his engaging lecturing style."

    "Vị giáo sư nổi tiếng với phong cách giảng bài hấp dẫn của mình."

  • "Lecturing can be a tiring job, especially for long hours."

    "Giảng dạy có thể là một công việc mệt mỏi, đặc biệt là trong nhiều giờ liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lecturing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

listening(lắng nghe)
learning(học hỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Lecturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing của động từ 'lecture', thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh vào quá trình đang diễn ra của việc giảng dạy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi đi với 'on' hoặc 'about', nó chỉ rõ chủ đề của bài giảng. Ví dụ: 'He is lecturing on/about the history of art.' (Anh ấy đang giảng về lịch sử nghệ thuật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecturing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)