lecturing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thuyết trình, giảng bài một cách trang trọng về một chủ đề cho một khán giả.
Definition (English Meaning)
The act of giving a formal talk on a subject to an audience.
Ví dụ Thực tế với 'Lecturing'
-
"She is lecturing on quantum physics to a class of undergraduate students."
"Cô ấy đang giảng về vật lý lượng tử cho một lớp sinh viên đại học."
-
"The professor is known for his engaging lecturing style."
"Vị giáo sư nổi tiếng với phong cách giảng bài hấp dẫn của mình."
-
"Lecturing can be a tiring job, especially for long hours."
"Giảng dạy có thể là một công việc mệt mỏi, đặc biệt là trong nhiều giờ liền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lecturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lecture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lecturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing của động từ 'lecture', thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh vào quá trình đang diễn ra của việc giảng dạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'about', nó chỉ rõ chủ đề của bài giảng. Ví dụ: 'He is lecturing on/about the history of art.' (Anh ấy đang giảng về lịch sử nghệ thuật.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecturing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.