(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal injunction
C1

legal injunction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh cấm của tòa án lệnh ngăn chặn theo pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal injunction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệnh của tòa án yêu cầu một người phải thực hiện hoặc ngừng thực hiện một hành động cụ thể.

Definition (English Meaning)

A court order requiring a person to do or cease doing a specific action.

Ví dụ Thực tế với 'Legal injunction'

  • "The company obtained a legal injunction to prevent its former employee from disclosing trade secrets."

    "Công ty đã nhận được lệnh cấm để ngăn chặn nhân viên cũ tiết lộ bí mật thương mại."

  • "The court issued a legal injunction preventing the protesters from blocking the entrance."

    "Tòa án đã ban hành lệnh cấm ngăn những người biểu tình chặn lối vào."

  • "Failure to comply with the legal injunction could result in severe penalties."

    "Việc không tuân thủ lệnh cấm có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal injunction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restraining order(lệnh cấm)
injunction(lệnh cấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

permission(sự cho phép)
authorization(sự ủy quyền)

Từ liên quan (Related Words)

court order(lệnh của tòa)
litigation(kiện tụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal injunction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lệnh cấm thường được ban hành để ngăn chặn một hành vi gây tổn hại không thể khắc phục được nếu không có sự can thiệp của tòa án. 'Legal' ở đây nhấn mạnh rằng lệnh cấm này được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền hợp pháp (tòa án) và tuân thủ các quy trình pháp lý. Phân biệt với các hình thức 'cấm' khác, ví dụ như cấm vận kinh tế (economic embargo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for on

* **against**: Sử dụng khi lệnh cấm được áp dụng để ngăn chặn hành vi cụ thể. Ví dụ: 'A legal injunction against noise pollution.' (Lệnh cấm tiếng ồn). * **for**: Sử dụng khi lệnh cấm được ban hành để bảo vệ một quyền lợi nào đó. Ví dụ: 'A legal injunction for the protection of intellectual property.' (Lệnh cấm để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ). * **on**: Sử dụng khi lệnh cấm được áp dụng lên một đối tượng hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'A legal injunction on the sale of the product.' (Lệnh cấm bán sản phẩm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal injunction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)