restraining order
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restraining order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh cấm của tòa án, ngăn cấm một người tiếp cận hoặc liên lạc với người khác, thường trong các trường hợp quấy rối, lạm dụng hoặc bạo lực gia đình.
Definition (English Meaning)
A court order prohibiting someone from approaching or contacting another person, typically in cases of harassment, abuse, or domestic violence.
Ví dụ Thực tế với 'Restraining order'
-
"She obtained a restraining order against her stalker."
"Cô ấy đã có được lệnh cấm đối với kẻ theo dõi mình."
-
"Violating a restraining order can result in serious legal consequences."
"Vi phạm lệnh cấm có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."
-
"The judge granted a restraining order to protect the victim."
"Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm để bảo vệ nạn nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restraining order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restraining order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restraining order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lệnh cấm này được ban hành để bảo vệ một người khỏi bị làm hại hoặc quấy rối. Nó có thể bao gồm các điều khoản cấm người bị cấm đến gần nhà, nơi làm việc hoặc trường học của người được bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' được dùng để chỉ đối tượng mà lệnh cấm nhắm đến. Ví dụ: A restraining order against her ex-boyfriend. 'for' dùng để chỉ mục đích của lệnh cấm. Ví dụ: He filed for a restraining order.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restraining order'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone violates a restraining order, they face legal consequences.
|
Nếu ai đó vi phạm lệnh cấm, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Phủ định |
If the evidence is insufficient, the judge doesn't issue a restraining order.
|
Nếu bằng chứng không đủ, thẩm phán sẽ không ban hành lệnh cấm. |
| Nghi vấn |
If someone feels threatened, does the court grant a restraining order?
|
Nếu ai đó cảm thấy bị đe dọa, tòa án có cấp lệnh cấm không? |