(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restraining order
B2

restraining order

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh cấm lệnh bảo vệ lệnh hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restraining order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệnh cấm của tòa án, ngăn cấm một người tiếp cận hoặc liên lạc với người khác, thường trong các trường hợp quấy rối, lạm dụng hoặc bạo lực gia đình.

Definition (English Meaning)

A court order prohibiting someone from approaching or contacting another person, typically in cases of harassment, abuse, or domestic violence.

Ví dụ Thực tế với 'Restraining order'

  • "She obtained a restraining order against her stalker."

    "Cô ấy đã có được lệnh cấm đối với kẻ theo dõi mình."

  • "Violating a restraining order can result in serious legal consequences."

    "Vi phạm lệnh cấm có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."

  • "The judge granted a restraining order to protect the victim."

    "Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm để bảo vệ nạn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restraining order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restraining order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Restraining order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lệnh cấm này được ban hành để bảo vệ một người khỏi bị làm hại hoặc quấy rối. Nó có thể bao gồm các điều khoản cấm người bị cấm đến gần nhà, nơi làm việc hoặc trường học của người được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'against' được dùng để chỉ đối tượng mà lệnh cấm nhắm đến. Ví dụ: A restraining order against her ex-boyfriend. 'for' dùng để chỉ mục đích của lệnh cấm. Ví dụ: He filed for a restraining order.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restraining order'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone violates a restraining order, they face legal consequences.
Nếu ai đó vi phạm lệnh cấm, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Phủ định
If the evidence is insufficient, the judge doesn't issue a restraining order.
Nếu bằng chứng không đủ, thẩm phán sẽ không ban hành lệnh cấm.
Nghi vấn
If someone feels threatened, does the court grant a restraining order?
Nếu ai đó cảm thấy bị đe dọa, tòa án có cấp lệnh cấm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)