legal formalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal formalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết về luật học cho rằng các quy tắc pháp luật là tự trị và khép kín, và các thẩm phán nên áp dụng chúng một cách máy móc vào các sự kiện của một vụ án mà không cần quan tâm đến hậu quả xã hội hoặc các cân nhắc chính sách.
Definition (English Meaning)
A theory of jurisprudence that claims that legal rules are autonomous and self-contained, and that judges should apply them mechanically to the facts of a case without regard to social consequences or policy considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Legal formalism'
-
"Legal formalism reached its peak in the late 19th and early 20th centuries."
"Chủ nghĩa hình thức pháp lý đạt đến đỉnh cao vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20."
-
"Critics argue that legal formalism ignores the social context of legal disputes."
"Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa hình thức pháp lý bỏ qua bối cảnh xã hội của các tranh chấp pháp lý."
-
"The judge's decision was criticized for its rigid adherence to legal formalism."
"Quyết định của thẩm phán bị chỉ trích vì sự tuân thủ cứng nhắc đối với chủ nghĩa hình thức pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal formalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal formalism
- Adjective: formalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal formalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Legal formalism nhấn mạnh tính khách quan, tính chính xác và tính nhất quán trong việc áp dụng luật. Nó thường được coi là đối lập với legal realism, một trường phái tư tưởng nhấn mạnh vai trò của sự tùy tiện và các yếu tố ngoài pháp luật trong việc ra quyết định của tòa án. Legal formalism có thể được coi là một cách tiếp cận 'khô khan' đối với luật, tập trung vào hình thức hơn là bản chất. Nó khác biệt với các cách tiếp cận luật học khác, chẳng hạn như chủ nghĩa công cụ pháp lý (legal instrumentalism) hoặc chủ nghĩa thực dụng pháp lý (legal pragmatism), vốn xem luật như một công cụ để đạt được các mục tiêu xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Liên quan đến bản chất hoặc đặc điểm của chủ nghĩa hình thức pháp lý. Ví dụ: 'A key tenet *of* legal formalism is...'
* **in:** Đề cập đến việc thực hành hoặc áp dụng chủ nghĩa hình thức pháp lý trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'There was a strong emphasis *in* legal formalism on...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal formalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.