fact skepticism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fact skepticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng về tính hợp lệ hoặc độ tin cậy của thông tin thực tế.
Definition (English Meaning)
Doubt or disbelief regarding the validity or reliability of factual information.
Ví dụ Thực tế với 'Fact skepticism'
-
"Fact skepticism is becoming increasingly prevalent in modern society due to the spread of misinformation."
"Sự hoài nghi về sự thật ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại do sự lan truyền của thông tin sai lệch."
-
"The politician's constant fact skepticism made it difficult to have a productive debate."
"Sự hoài nghi liên tục về sự thật của chính trị gia khiến cho việc có một cuộc tranh luận hiệu quả trở nên khó khăn."
-
"Fact skepticism surrounding climate change is a major obstacle to effective policy implementation."
"Sự hoài nghi về sự thật xung quanh biến đổi khí hậu là một trở ngại lớn đối với việc thực hiện chính sách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fact skepticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fact skepticism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fact skepticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fact skepticism là một quan điểm hoặc thái độ hoài nghi về tính khách quan và chính xác của các sự kiện được tuyên bố. Nó khác với hoài nghi nói chung (skepticism) ở chỗ nó tập trung cụ thể vào thông tin thực tế. Nó thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị, khoa học và xã hội, khi các bên liên quan có thể tranh chấp các sự kiện được coi là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Skepticism about facts': nghi ngờ về tính đúng đắn của các sự kiện. - 'Skepticism towards facts': thái độ nghi ngờ đối với các sự kiện. - 'Skepticism of facts': sự nghi ngờ về bản chất của các sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fact skepticism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.