(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judicial discretion
C1

judicial discretion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tùy nghi tư pháp quyền hạn xét xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial discretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền hạn của tòa án để quyết định một vấn đề trong khuôn khổ pháp luật. Nó bao gồm việc lựa chọn giữa các lựa chọn hợp lệ về mặt pháp lý khác nhau, dựa trên phán quyết, lương tâm và sự công bằng của thẩm phán.

Definition (English Meaning)

The power of a court to decide an issue within legal guidelines. It involves choosing from among various legally valid options, based on the judge's judgment, conscience, and fairness.

Ví dụ Thực tế với 'Judicial discretion'

  • "The judge exercised judicial discretion when deciding the length of the sentence."

    "Thẩm phán đã thực hiện quyền tùy nghi tư pháp khi quyết định thời hạn của bản án."

  • "The appellate court reviewed whether the trial judge had abused his judicial discretion."

    "Tòa phúc thẩm xem xét liệu thẩm phán xét xử có lạm dụng quyền tùy nghi tư pháp của mình hay không."

  • "Judicial discretion must be exercised impartially and fairly."

    "Quyền tùy nghi tư pháp phải được thực hiện một cách vô tư và công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial discretion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leeway(sự tự do hành động)
latitude(quyền tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

mandatory(bắt buộc)
prescribed(quy định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Judicial discretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Judicial discretion” nhấn mạnh sự tự do và trách nhiệm của thẩm phán trong việc đưa ra quyết định dựa trên sự hiểu biết về luật pháp và tình huống cụ thể. Nó khác với việc ra quyết định một cách tùy tiện hoặc trái pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in:** Dùng để chỉ phạm vi của sự tùy nghi. Ví dụ: 'The judge has discretion *in* sentencing.' (Thẩm phán có quyền tùy nghi trong việc tuyên án.)
* **within:** Dùng để chỉ giới hạn của sự tùy nghi. Ví dụ: 'The judge must exercise discretion *within* the law.' (Thẩm phán phải thực hiện quyền tùy nghi trong khuôn khổ pháp luật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial discretion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)