(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rule skepticism
C1

rule skepticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hoài nghi quy tắc thuyết hoài nghi quy tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule skepticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị thế triết học đặc trưng bởi sự nghi ngờ về mức độ mà các quy tắc có thể hoặc thực sự xác định phán đoán, niềm tin hoặc hành động. Nó đặt câu hỏi về khả năng của các quy tắc trong việc cung cấp hướng dẫn hoặc biện minh dứt khoát trong các tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

A philosophical position characterized by doubt regarding the extent to which rules can or do determine judgment, belief, or action. It questions the ability of rules to provide definitive guidance or justification in specific situations.

Ví dụ Thực tế với 'Rule skepticism'

  • "Rule skepticism challenges the idea that legal decisions are simply the application of pre-existing rules."

    "Chủ nghĩa hoài nghi quy tắc thách thức ý tưởng rằng các quyết định pháp lý chỉ đơn thuần là việc áp dụng các quy tắc đã tồn tại trước đó."

  • "Some scholars argue that rule skepticism leads to judicial activism."

    "Một số học giả cho rằng chủ nghĩa hoài nghi quy tắc dẫn đến chủ nghĩa tích cực tư pháp."

  • "Rule skepticism raises important questions about the objectivity of law."

    "Chủ nghĩa hoài nghi quy tắc đặt ra những câu hỏi quan trọng về tính khách quan của luật pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rule skepticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rule skepticism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legal realism(chủ nghĩa hiện thực pháp lý)
rule of law skepticism(chủ nghĩa hoài nghi pháp quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Rule skepticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rule skepticism thường xuất hiện trong bối cảnh triết học pháp luật, nơi nó thách thức quan điểm cho rằng luật pháp là một hệ thống các quy tắc rõ ràng và áp dụng được một cách máy móc. Nó nhấn mạnh vai trò của sự diễn giải, bối cảnh và phán đoán của con người trong việc áp dụng các quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

'Rule skepticism about [something]' ám chỉ sự nghi ngờ về khả năng của quy tắc trong việc chi phối hoặc giải quyết vấn đề cụ thể đó. 'Rule skepticism towards [something]' thể hiện thái độ hoài nghi hoặc phản đối việc dựa hoàn toàn vào quy tắc trong một lĩnh vực nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule skepticism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)