(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal test
C1

legal test

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra pháp lý thử nghiệm pháp lý tiêu chuẩn pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal test'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để xác định xem một hành động, luật hoặc quy định cụ thể có được phép hoặc hợp lệ theo luật hay không.

Definition (English Meaning)

A set of criteria or standards used to determine whether a particular action, law, or regulation is permissible or valid under the law.

Ví dụ Thực tế với 'Legal test'

  • "The court applied a strict legal test to determine whether the law violated the constitutional rights of citizens."

    "Tòa án đã áp dụng một kiểm tra pháp lý nghiêm ngặt để xác định xem luật đó có vi phạm quyền hiến định của công dân hay không."

  • "The proposed regulation must pass a legal test before it can be implemented."

    "Quy định được đề xuất phải vượt qua một kiểm tra pháp lý trước khi nó có thể được thực hiện."

  • "This case presents a novel legal test for determining liability."

    "Vụ án này đưa ra một kiểm tra pháp lý mới để xác định trách nhiệm pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal test'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal test
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

judicial review(xem xét tư pháp) legal standard(tiêu chuẩn pháp lý)
test of legality(kiểm tra tính hợp pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal test'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ một quy trình hoặc bộ tiêu chí mà tòa án hoặc cơ quan hành chính sử dụng để đánh giá tính hợp pháp của một hành động, chính sách hoặc luật. Nó có thể liên quan đến việc xem xét liệu một luật có vi phạm hiến pháp, hoặc liệu một quyết định hành chính có tuân thủ luật pháp hiện hành hay không. So với 'law test' (ít thông dụng hơn), 'legal test' nhấn mạnh tính hệ thống, quy trình đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for under in

‘Legal test for’ chỉ mục đích của việc kiểm tra pháp lý (ví dụ: Legal test for discrimination). ‘Legal test under’ chỉ luật hoặc quy định mà việc kiểm tra được thực hiện (ví dụ: Legal test under the First Amendment). ‘Legal test in’ chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực áp dụng (ví dụ: Legal test in environmental law).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal test'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)