(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judicial standard
C1

judicial standard

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn tư pháp chuẩn mực tư pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial standard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc hoặc hướng dẫn pháp lý được các tòa án sử dụng để đưa ra quyết định.

Definition (English Meaning)

A legal principle or guideline used by courts in making decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Judicial standard'

  • "The court applied a strict judicial standard to determine the admissibility of the evidence."

    "Tòa án đã áp dụng một tiêu chuẩn tư pháp nghiêm ngặt để xác định tính hợp lệ của bằng chứng."

  • "The judge used the established judicial standard when ruling on the motion."

    "Thẩm phán đã sử dụng tiêu chuẩn tư pháp đã được thiết lập khi ra phán quyết về kiến nghị."

  • "The 'clear and convincing evidence' standard is a type of judicial standard."

    "Tiêu chuẩn 'bằng chứng rõ ràng và thuyết phục' là một loại tiêu chuẩn tư pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial standard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: judicial standard
  • Adjective: judicial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Judicial standard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến các tiêu chí mà tòa án sử dụng để đánh giá bằng chứng, thủ tục hoặc luật pháp. Nó đề cập đến một mức độ chứng minh hoặc một quy trình cụ thể mà phải được tuân thủ để một quyết định được coi là hợp lệ và công bằng. Ví dụ, 'beyond a reasonable doubt' (vượt quá nghi ngờ hợp lý) là một tiêu chuẩn tư pháp được sử dụng trong các vụ án hình sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in under

* **judicial standard for**: Dùng để chỉ tiêu chuẩn được áp dụng để đánh giá một cái gì đó. Ví dụ: 'the judicial standard for admitting evidence'.
* **judicial standard in**: Dùng để chỉ tiêu chuẩn được sử dụng trong một loại vụ việc hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: 'the judicial standard in criminal cases'.
* **judicial standard under**: Dùng để chỉ tiêu chuẩn được quy định bởi một luật lệ hoặc điều khoản cụ thể. Ví dụ: 'judicial standard under the First Amendment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial standard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)