flexible criterion
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexible criterion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng uốn cong dễ dàng mà không bị gãy; dễ thích nghi; có thể thay đổi hoặc điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể hoặc khác nhau.
Definition (English Meaning)
Capable of bending easily without breaking; adaptable; able to be changed or adjusted to meet particular or varied needs.
Ví dụ Thực tế với 'Flexible criterion'
-
"The guidelines are flexible, allowing for some interpretation."
"Các hướng dẫn này linh hoạt, cho phép một số diễn giải."
-
"The selection process uses a flexible criterion to account for diverse backgrounds."
"Quá trình tuyển chọn sử dụng một tiêu chí linh hoạt để tính đến các nền tảng đa dạng."
-
"A flexible criterion is needed to address the unique challenges of each case."
"Cần có một tiêu chí linh hoạt để giải quyết những thách thức riêng của từng trường hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flexible criterion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criterion
- Adjective: flexible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flexible criterion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'flexible criterion', tính từ 'flexible' nhấn mạnh khả năng tiêu chí đó có thể được điều chỉnh hoặc nới lỏng để phù hợp với các tình huống khác nhau. Nó trái ngược với 'rigid criterion' (tiêu chí cứng nhắc) không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexible criterion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.