(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal trade
B2

legal trade

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại hợp pháp buôn bán hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động trao đổi thương mại được pháp luật cho phép.

Definition (English Meaning)

Commercial exchange that is permitted by law.

Ví dụ Thực tế với 'Legal trade'

  • "The government aims to promote legal trade and discourage smuggling."

    "Chính phủ hướng tới việc thúc đẩy thương mại hợp pháp và ngăn chặn buôn lậu."

  • "The legal trade of ivory is strictly regulated."

    "Việc buôn bán ngà voi hợp pháp bị kiểm soát chặt chẽ."

  • "The company is involved in the legal trade of agricultural products."

    "Công ty tham gia vào hoạt động thương mại hợp pháp các sản phẩm nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'legal trade' thường được dùng để phân biệt với 'illegal trade' (buôn bán bất hợp pháp). Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và tuân thủ luật pháp của các hoạt động thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal trade'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the authorities arrived, the company had already established a thriving legal trade in exotic goods.
Vào thời điểm nhà chức trách đến, công ty đã thiết lập một hoạt động buôn bán hợp pháp thịnh vượng các mặt hàng kỳ lạ.
Phủ định
They had not believed that the legal trade of ivory could be sustained ethically before the new regulations were enforced.
Họ đã không tin rằng việc buôn bán hợp pháp ngà voi có thể được duy trì một cách đạo đức trước khi các quy định mới được thực thi.
Nghi vấn
Had the government anticipated the impact that the legal trade in medicinal herbs would have on the local ecosystem?
Chính phủ đã dự đoán tác động mà việc buôn bán hợp pháp các loại thảo dược chữa bệnh sẽ gây ra đối với hệ sinh thái địa phương chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)