(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fair trade
B2

fair trade

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại công bằng mậu dịch công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan hệ đối tác thương mại, dựa trên đối thoại, minh bạch và tôn trọng, nhằm tìm kiếm sự công bằng hơn trong thương mại quốc tế. Nó đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách cung cấp các điều kiện thương mại tốt hơn cho, và đảm bảo các quyền của, các nhà sản xuất và người lao động bị thiệt thòi – đặc biệt là ở các nước phương Nam.

Definition (English Meaning)

A trading partnership, based on dialogue, transparency and respect, that seeks greater equity in international trade. It contributes to sustainable development by offering better trading conditions to, and securing the rights of, marginalized producers and workers – especially in the South.

Ví dụ Thực tế với 'Fair trade'

  • "The coffee is certified fair trade, ensuring the farmers receive a fair price."

    "Cà phê này được chứng nhận thương mại công bằng, đảm bảo người nông dân nhận được một mức giá hợp lý."

  • "Consumers are increasingly demanding fair trade products."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm thương mại công bằng."

  • "The organization works to promote fair trade practices."

    "Tổ chức này làm việc để thúc đẩy các hoạt động thương mại công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fair trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fair trade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Fair trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Fair trade" nhấn mạnh đến tính đạo đức và bền vững của thương mại. Nó tập trung vào việc trả giá công bằng cho người sản xuất, đảm bảo điều kiện làm việc tốt và bảo vệ môi trường. Khác với thương mại thông thường (conventional trade) thường tập trung vào lợi nhuận tối đa, fair trade chú trọng đến lợi ích của tất cả các bên liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in fair trade": đề cập đến việc tham gia vào hệ thống thương mại công bằng (Ví dụ: The company believes in fair trade.). "for fair trade": thể hiện sự ủng hộ hoặc làm việc để thúc đẩy thương mại công bằng (Ví dụ: They are campaigning for fair trade.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)