(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lengthiness
C1

lengthiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dài dòng sự kéo dài lê thê độ dài dòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái dài dòng; độ dài hoặc thời lượng quá mức.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being lengthy; excessive length or duration.

Ví dụ Thực tế với 'Lengthiness'

  • "The lengthiness of the speech bored the audience."

    "Sự dài dòng của bài phát biểu đã khiến khán giả chán nản."

  • "The lengthiness of the process discouraged many applicants."

    "Sự dài dòng của quy trình đã làm nản lòng nhiều ứng viên."

  • "He apologized for the lengthiness of his explanation."

    "Anh ấy xin lỗi vì sự dài dòng trong lời giải thích của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lengthiness
  • Adjective: lengthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lengthiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lengthiness' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó dài một cách không cần thiết hoặc nhàm chán. Nó nhấn mạnh sự kéo dài quá mức của một thứ gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Sự khác biệt với 'length' là 'lengthiness' nhấn mạnh tính chất dài dòng, có thể gây khó chịu hoặc mất thời gian, trong khi 'length' chỉ đơn giản là độ dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau 'lengthiness' để chỉ ra cái gì đó có tính dài dòng. Ví dụ: 'the lengthiness of the report'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)