less complicated
Tính từ (so sánh hơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less complicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phức tạp hoặc rắc rối bằng một cái gì đó khác.
Ví dụ Thực tế với 'Less complicated'
-
"The new instructions are less complicated than the old ones."
"Hướng dẫn mới ít phức tạp hơn so với hướng dẫn cũ."
-
"The revised process is less complicated and saves time."
"Quy trình sửa đổi ít phức tạp hơn và tiết kiệm thời gian."
-
"The explanation was less complicated than I expected."
"Lời giải thích ít phức tạp hơn tôi mong đợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Less complicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: complicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Less complicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "less complicated" được sử dụng để so sánh mức độ phức tạp giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Nó ngụ ý rằng một thứ đơn giản hơn, dễ hiểu hơn, hoặc dễ xử lý hơn so với một thứ khác. Cần phân biệt với "simpler" (đơn giản hơn) vì "less complicated" tập trung vào việc giảm độ phức tạp, trong khi "simpler" có thể chỉ sự đơn giản về cấu trúc hoặc thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Less complicated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.