(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ less complicated
B1

less complicated

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

ít phức tạp hơn đơn giản hơn bớt rắc rối hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less complicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phức tạp hoặc rắc rối bằng một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Not as complex or intricate as something else.

Ví dụ Thực tế với 'Less complicated'

  • "The new instructions are less complicated than the old ones."

    "Hướng dẫn mới ít phức tạp hơn so với hướng dẫn cũ."

  • "The revised process is less complicated and saves time."

    "Quy trình sửa đổi ít phức tạp hơn và tiết kiệm thời gian."

  • "The explanation was less complicated than I expected."

    "Lời giải thích ít phức tạp hơn tôi mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Less complicated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simpler(đơn giản hơn)
easier(dễ dàng hơn)
straightforward(dễ hiểu, thẳng thắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Less complicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "less complicated" được sử dụng để so sánh mức độ phức tạp giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Nó ngụ ý rằng một thứ đơn giản hơn, dễ hiểu hơn, hoặc dễ xử lý hơn so với một thứ khác. Cần phân biệt với "simpler" (đơn giản hơn) vì "less complicated" tập trung vào việc giảm độ phức tạp, trong khi "simpler" có thể chỉ sự đơn giản về cấu trúc hoặc thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Less complicated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)