(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more complicated
B2

more complicated

Adjective (comparative)

Nghĩa tiếng Việt

phức tạp hơn rắc rối hơn cầu kỳ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More complicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phức tạp hơn; bao gồm nhiều phần hoặc khía cạnh hơn; khó hiểu hoặc khó giải quyết hơn.

Definition (English Meaning)

Involving more parts or aspects; complex and difficult to understand or deal with.

Ví dụ Thực tế với 'More complicated'

  • "The instructions are more complicated than they need to be."

    "Các hướng dẫn phức tạp hơn mức cần thiết."

  • "The plot of the movie was more complicated than the book."

    "Cốt truyện của bộ phim phức tạp hơn so với cuốn sách."

  • "Solving this problem is more complicated than it appears."

    "Giải quyết vấn đề này phức tạp hơn vẻ bề ngoài của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More complicated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simpler(đơn giản hơn)
easier(dễ dàng hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'More complicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "more complicated" dùng để so sánh mức độ phức tạp của một sự vật, sự việc so với một sự vật, sự việc khác. Nó cho thấy mức độ phức tạp cao hơn so với mức độ thông thường hoặc một trạng thái đã biết. Nó khác với "complex" ở chỗ "complicated" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về những rắc rối tiềm ẩn hoặc khó khăn trong việc giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than by

"More complicated than" dùng để so sánh trực tiếp với một đối tượng khác. Ví dụ: "This problem is more complicated than I thought." ("Vấn đề này phức tạp hơn tôi nghĩ.")

"More complicated by" dùng để chỉ điều gì đó làm tăng thêm sự phức tạp. Ví dụ: "The situation was made more complicated by his lies." ("Tình hình trở nên phức tạp hơn bởi những lời nói dối của anh ta.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'More complicated'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The task was more complicated than we initially thought.
Nhiệm vụ phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu.
Phủ định
The explanation wasn't more complicated than necessary.
Lời giải thích không phức tạp hơn mức cần thiết.
Nghi vấn
Was the experiment more complicated than the previous one?
Thí nghiệm có phức tạp hơn thí nghiệm trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)