more complicated
Adjective (comparative)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More complicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phức tạp hơn; bao gồm nhiều phần hoặc khía cạnh hơn; khó hiểu hoặc khó giải quyết hơn.
Definition (English Meaning)
Involving more parts or aspects; complex and difficult to understand or deal with.
Ví dụ Thực tế với 'More complicated'
-
"The instructions are more complicated than they need to be."
"Các hướng dẫn phức tạp hơn mức cần thiết."
-
"The plot of the movie was more complicated than the book."
"Cốt truyện của bộ phim phức tạp hơn so với cuốn sách."
-
"Solving this problem is more complicated than it appears."
"Giải quyết vấn đề này phức tạp hơn vẻ bề ngoài của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'More complicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: complicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More complicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "more complicated" dùng để so sánh mức độ phức tạp của một sự vật, sự việc so với một sự vật, sự việc khác. Nó cho thấy mức độ phức tạp cao hơn so với mức độ thông thường hoặc một trạng thái đã biết. Nó khác với "complex" ở chỗ "complicated" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về những rắc rối tiềm ẩn hoặc khó khăn trong việc giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"More complicated than" dùng để so sánh trực tiếp với một đối tượng khác. Ví dụ: "This problem is more complicated than I thought." ("Vấn đề này phức tạp hơn tôi nghĩ.")
"More complicated by" dùng để chỉ điều gì đó làm tăng thêm sự phức tạp. Ví dụ: "The situation was made more complicated by his lies." ("Tình hình trở nên phức tạp hơn bởi những lời nói dối của anh ta.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'More complicated'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task was more complicated than we initially thought.
|
Nhiệm vụ phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu. |
| Phủ định |
The explanation wasn't more complicated than necessary.
|
Lời giải thích không phức tạp hơn mức cần thiết. |
| Nghi vấn |
Was the experiment more complicated than the previous one?
|
Thí nghiệm có phức tạp hơn thí nghiệm trước không? |