(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ less-developed countries
B2

less-developed countries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nước kém phát triển các quốc gia kém phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less-developed countries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quốc gia có mức độ công nghiệp hóa, thu nhập và cơ sở hạ tầng thấp hơn so với các quốc gia phát triển.

Definition (English Meaning)

Countries with a lower level of industrialization, income, and infrastructure compared to developed nations.

Ví dụ Thực tế với 'Less-developed countries'

  • "Many international organizations provide aid to less-developed countries to improve their living standards."

    "Nhiều tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ cho các quốc gia kém phát triển để cải thiện mức sống của họ."

  • "Investment in education is crucial for the development of less-developed countries."

    "Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển của các quốc gia kém phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Less-developed countries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

developed countries(các quốc gia phát triển)
industrialized countries(các quốc gia công nghiệp hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Gross Domestic Product (GDP)(Tổng sản phẩm quốc nội (GDP))
Human Development Index (HDI)(Chỉ số phát triển con người (HDI))
poverty(nghèo đói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Less-developed countries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội để phân biệt giữa các quốc gia dựa trên mức độ phát triển kinh tế và xã hội của họ. "Less-developed" là một cách diễn đạt lịch sự hơn so với các thuật ngữ lỗi thời như "underdeveloped" hoặc "developing". Cần lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây tranh cãi, vì nó ngụ ý một hệ thống phân cấp trong đó một số quốc gia 'kém' hơn những quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Less-developed countries'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If less-developed countries invested more in education, their economies would grow faster.
Nếu các quốc gia kém phát triển đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, nền kinh tế của họ sẽ phát triển nhanh hơn.
Phủ định
If we didn't rely so heavily on less-developed countries for cheap labor, our products wouldn't be so affordable.
Nếu chúng ta không phụ thuộc quá nhiều vào các nước kém phát triển về lao động giá rẻ, sản phẩm của chúng ta sẽ không có giá cả phải chăng như vậy.
Nghi vấn
Would the world be a more equitable place if less-developed countries had greater access to technology?
Thế giới có trở nên công bằng hơn nếu các nước kém phát triển có khả năng tiếp cận công nghệ tốt hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In many discussions, less-developed countries are considered affected by climate change.
Trong nhiều cuộc thảo luận, các quốc gia kém phát triển được xem là bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Phủ định
Adequate support for infrastructure development in less-developed countries is not being provided by international organizations.
Sự hỗ trợ đầy đủ cho phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước kém phát triển không được cung cấp bởi các tổ chức quốc tế.
Nghi vấn
Will the environmental policies be implemented in less-developed countries to promote sustainable growth?
Liệu các chính sách môi trường có được thực thi ở các nước kém phát triển để thúc đẩy tăng trưởng bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)