lethal weapons
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lethal weapons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí được thiết kế hoặc có ý định gây ra cái chết hoặc thương tích nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
Weapons designed or intended to cause death or serious bodily harm.
Ví dụ Thực tế với 'Lethal weapons'
-
"The police seized a cache of lethal weapons from the suspect's apartment."
"Cảnh sát đã thu giữ một kho vũ khí giết người từ căn hộ của nghi phạm."
-
"The use of lethal weapons is strictly regulated by law."
"Việc sử dụng vũ khí giết người bị kiểm soát chặt chẽ bởi luật pháp."
-
"Possession of lethal weapons without a permit is a felony."
"Việc sở hữu vũ khí giết người mà không có giấy phép là một trọng tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lethal weapons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lethal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lethal weapons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'lethal weapons' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, quân sự và tội phạm học. Nó bao gồm nhiều loại vũ khí khác nhau, từ súng, dao đến các loại chất độc. 'Deadly weapon' là một từ đồng nghĩa, tuy nhiên 'lethal weapon' thường mang tính chất chính thức và pháp lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’: ám chỉ việc sử dụng vũ khí. Ví dụ: 'He was caught with lethal weapons.' (Anh ta bị bắt quả tang mang theo vũ khí giết người.) ‘Against’: ám chỉ việc phòng vệ hoặc tấn công bằng vũ khí. Ví dụ: 'Laws against the possession of lethal weapons.' (Luật chống lại việc sở hữu vũ khí giết người.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lethal weapons'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.