(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deadly force
C1

deadly force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vũ lực gây chết người sử dụng vũ lực có khả năng gây chết người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadly force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ lực có khả năng gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.

Definition (English Meaning)

Force that is likely to cause serious bodily harm or death.

Ví dụ Thực tế với 'Deadly force'

  • "The police officer was justified in using deadly force because the suspect was armed and dangerous."

    "Viên cảnh sát được biện minh cho việc sử dụng vũ lực gây chết người vì nghi phạm có vũ khí và nguy hiểm."

  • "The law outlines the circumstances in which deadly force is authorized."

    "Luật pháp vạch ra những tình huống mà vũ lực gây chết người được cho phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deadly force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deadly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lethal force(vũ lực chết người)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-lethal force(vũ lực không gây chết người)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Deadly force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deadly force' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và thực thi pháp luật để chỉ hành động sử dụng vũ lực có khả năng gây chết người. Nó bao gồm việc sử dụng súng, dao, hoặc các phương tiện khác có thể gây ra cái chết hoặc thương tích nghiêm trọng. Việc sử dụng 'deadly force' thường chỉ được cho phép trong các tình huống tự vệ chính đáng hoặc để ngăn chặn tội phạm nghiêm trọng khi không có lựa chọn nào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả bản chất của lực lượng (ví dụ: the use *of* deadly force). Khi sử dụng 'with', nó có thể mô tả cái gì đó được thực hiện *with* deadly force.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadly force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)