(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ letting
B1

letting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cho phép việc cho thuê cho phép cho thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cho phép điều gì đó xảy ra hoặc việc cho thuê tài sản.

Definition (English Meaning)

The act of allowing something to happen or of renting out property.

Ví dụ Thực tế với 'Letting'

  • "The letting of the contract was decided by the board."

    "Việc cho thuê hợp đồng đã được quyết định bởi hội đồng quản trị."

  • "The letting agency manages several properties in the area."

    "Công ty môi giới cho thuê quản lý một số bất động sản trong khu vực."

  • "Letting go of the past is important for moving forward."

    "Việc buông bỏ quá khứ rất quan trọng để tiến về phía trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Letting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sự cho phép, việc cho thuê
  • Verb: let (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Letting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'letting' có thể chỉ hành động cho phép hoặc sự kiện (ví dụ: letting something slip). Nó cũng có thể đề cập đến việc cho thuê bất động sản, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp lý liên quan đến bất động sản. So sánh với 'permission' (sự cho phép) có sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'letting of' thường đi kèm với một danh từ, diễn tả việc cho phép hoặc giải phóng cái gì đó. Ví dụ: 'the letting of information' (việc tiết lộ thông tin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Letting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)