(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renting
B1

renting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

việc thuê đang thuê cho thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'rent': Trả phí để sử dụng (cái gì đó, đặc biệt là tài sản) trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'rent': Paying a fee for the use of (something, especially property) for a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Renting'

  • "They are renting an apartment while they look for a house to buy."

    "Họ đang thuê một căn hộ trong khi tìm một căn nhà để mua."

  • "Renting is often cheaper than buying in the short term."

    "Thuê thường rẻ hơn mua trong ngắn hạn."

  • "He is renting out his spare room on Airbnb."

    "Anh ấy đang cho thuê phòng trống của mình trên Airbnb."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Renting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'renting' thường được dùng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình thuê chứ không phải trạng thái đã thuê. Khi so sánh với 'leasing', 'renting' thường mang tính chất ngắn hạn và ít ràng buộc hơn. 'Leasing' thường áp dụng cho các hợp đồng dài hạn, ví dụ như thuê xe hoặc thiết bị văn phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'Renting from': Thuê từ ai đó (chủ nhà, công ty). Ví dụ: We are renting a house from a private landlord.
'Renting to': Cho ai đó thuê. Ví dụ: The company is renting apartments to students.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renting'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before deciding to rent, consider your budget, your needs, and your lifestyle.
Trước khi quyết định thuê nhà, hãy cân nhắc ngân sách, nhu cầu và lối sống của bạn.
Phủ định
I decided not to rent a car, for I preferred using public transportation, and I didn't want to deal with parking.
Tôi quyết định không thuê xe, vì tôi thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và tôi không muốn phải lo lắng về việc đỗ xe.
Nghi vấn
Sarah, will you rent your apartment next year, or will you sell it?
Sarah, bạn sẽ cho thuê căn hộ của bạn vào năm tới, hay bạn sẽ bán nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)