levelness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levelness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bằng phẳng; độ phẳng; sự đều đặn.
Ví dụ Thực tế với 'Levelness'
-
"The levelness of the table was checked using a spirit level."
"Độ bằng phẳng của cái bàn đã được kiểm tra bằng thước thủy."
-
"The levelness of the playing field is crucial for a fair game."
"Độ bằng phẳng của sân chơi là rất quan trọng để có một trận đấu công bằng."
-
"Engineers ensured the levelness of the bridge's foundation."
"Các kỹ sư đảm bảo độ bằng phẳng của nền móng cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Levelness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: levelness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Levelness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'levelness' thường được sử dụng để mô tả sự bằng phẳng của một bề mặt hoặc tình trạng ổn định, cân bằng của một tình huống. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu gồ ghề, thiếu chênh lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Levelness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.