(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ levelness
B2

levelness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ bằng phẳng tính bằng phẳng sự bằng phẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levelness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bằng phẳng; độ phẳng; sự đều đặn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being level; flatness; evenness.

Ví dụ Thực tế với 'Levelness'

  • "The levelness of the table was checked using a spirit level."

    "Độ bằng phẳng của cái bàn đã được kiểm tra bằng thước thủy."

  • "The levelness of the playing field is crucial for a fair game."

    "Độ bằng phẳng của sân chơi là rất quan trọng để có một trận đấu công bằng."

  • "Engineers ensured the levelness of the bridge's foundation."

    "Các kỹ sư đảm bảo độ bằng phẳng của nền móng cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Levelness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: levelness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gradient(độ dốc)
slope(dốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Địa lý Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Levelness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'levelness' thường được sử dụng để mô tả sự bằng phẳng của một bề mặt hoặc tình trạng ổn định, cân bằng của một tình huống. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu gồ ghề, thiếu chênh lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Levelness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)