(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roughness
B2

roughness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ nhám tính xù xì sự gồ ghề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roughness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ nhám; tính chất xù xì, không bằng phẳng; trạng thái gồ ghề.

Definition (English Meaning)

The quality of having an uneven or coarse surface; the state of being rough.

Ví dụ Thực tế với 'Roughness'

  • "The roughness of the road made the ride very bumpy."

    "Độ nhám của con đường khiến cho chuyến đi trở nên rất xóc nảy."

  • "The roughness of the fabric irritated her skin."

    "Độ nhám của vải làm da cô ấy bị kích ứng."

  • "He could feel the roughness of the stone under his feet."

    "Anh ấy có thể cảm nhận được sự gồ ghề của hòn đá dưới chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roughness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roughness
  • Adjective: rough
  • Adverb: roughly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Mô tả tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Roughness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'roughness' thường được dùng để chỉ đặc tính bề mặt của một vật liệu, hoặc mức độ khó khăn, khắc nghiệt của một tình huống. Thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật (ví dụ như đo độ nhám bề mặt kim loại), mô tả cảm giác xúc giác (ví dụ, 'the roughness of sandpaper'), hoặc diễn tả sự khó khăn trong cuộc sống ('the roughness of the journey'). So sánh với 'unevenness', 'roughness' thường nhấn mạnh cảm giác không thoải mái hoặc khó chịu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó thường mô tả tính chất của một vật: 'the roughness of the surface'. Khi đi với 'in', nó có thể chỉ ra nơi hoặc tình huống có độ nhám: 'the roughness in his voice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roughness'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He treated the data roughly, causing many errors.
Anh ấy xử lý dữ liệu một cách cẩu thả, gây ra nhiều lỗi.
Phủ định
She didn't handle the antique roughly; she was very careful.
Cô ấy không xử lý món đồ cổ một cách thô bạo; cô ấy rất cẩn thận.
Nghi vấn
Did the audience react roughly to the comedian's jokes?
Khán giả có phản ứng gay gắt với những trò đùa của diễn viên hài không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road construction crew should smooth out the roughness of the pavement.
Đội xây dựng đường nên làm mịn độ gồ ghề của mặt đường.
Phủ định
You must not judge a book by the roughness of its cover.
Bạn không nên đánh giá một cuốn sách qua vẻ xù xì của bìa.
Nghi vấn
Could the artist roughly sketch the outline before adding details?
Họa sĩ có thể phác thảo sơ bộ đường nét trước khi thêm chi tiết được không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sea's roughness surprised the inexperienced sailors.
Sự dữ dội của biển cả đã làm những thủy thủ thiếu kinh nghiệm ngạc nhiên.
Phủ định
Seldom had the climber experienced such roughness of terrain.
Hiếm khi người leo núi trải nghiệm địa hình gồ ghề như vậy.
Nghi vấn
Should the surface feel rough, replace it immediately.
Nếu bề mặt cảm thấy thô ráp, hãy thay thế nó ngay lập tức.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road was rough after the storm.
Con đường gồ ghề sau cơn bão.
Phủ định
He didn't treat her roughly during the argument.
Anh ấy đã không đối xử thô bạo với cô ấy trong cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Did the roughness of the fabric bother you?
Độ nhám của vải có làm bạn khó chịu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road is rough during the rainy season.
Con đường gồ ghề vào mùa mưa.
Phủ định
He doesn't treat her roughly.
Anh ấy không đối xử thô bạo với cô ấy.
Nghi vấn
Does the roughness of the surface bother you?
Độ nhám của bề mặt có làm phiền bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)