scanner
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scanner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị kiểm tra chi tiết một cái gì đó, đặc biệt là để phát hiện sự hiện diện của một vật hoặc để kiểm tra tình trạng của nó.
Definition (English Meaning)
A device that examines something in detail, especially to detect the presence of something or to check its condition.
Ví dụ Thực tế với 'Scanner'
-
"The cashier used a barcode scanner to scan the items."
"Thu ngân đã sử dụng máy quét mã vạch để quét các mặt hàng."
-
"The security guard used a metal scanner to check for weapons."
"Nhân viên an ninh đã sử dụng máy dò kim loại để kiểm tra vũ khí."
-
"The hospital has a new MRI scanner."
"Bệnh viện có một máy quét MRI mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scanner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scanner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scanner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scanner' được dùng rộng rãi để chỉ các thiết bị khác nhau, từ máy quét tài liệu đến thiết bị y tế. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó thường dùng để chỉ máy quét hình ảnh hoặc mã vạch. Trong y học, nó có thể chỉ các thiết bị chụp cắt lớp (CT scanner), MRI scanner, v.v. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scanner with...' thường dùng để chỉ máy quét có tính năng gì. Ví dụ: 'a scanner with high resolution'. 'Scanner for...' dùng để chỉ mục đích sử dụng của máy quét. Ví dụ: 'a scanner for barcodes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scanner'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document scanner is used daily in the office.
|
Máy quét tài liệu được sử dụng hàng ngày trong văn phòng. |
| Phủ định |
The old scanner was not repaired before being replaced.
|
Máy quét cũ đã không được sửa chữa trước khi bị thay thế. |
| Nghi vấn |
Will the barcode scanner be implemented in all stores?
|
Máy quét mã vạch có được triển khai ở tất cả các cửa hàng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, the secretary will have used the scanner to digitize all the documents.
|
Trước khi cuộc họp bắt đầu, thư ký sẽ đã sử dụng máy quét để số hóa tất cả các tài liệu. |
| Phủ định |
They won't have installed the new scanner by the end of this week.
|
Họ sẽ không cài đặt máy quét mới trước cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will the librarian have scanned all the old newspapers by tomorrow?
|
Liệu thủ thư đã quét tất cả các tờ báo cũ trước ngày mai chưa? |