(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liaising
B2

liaising

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

liên lạc phối hợp làm đầu mối liên hệ giao dịch trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liaising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm việc để thiết lập và duy trì giao tiếp giữa các nhóm hoặc tổ chức khác nhau.

Definition (English Meaning)

Working to establish and maintain communication between different groups or organizations.

Ví dụ Thực tế với 'Liaising'

  • "She is liaising with the police on behalf of the family."

    "Cô ấy đang liên lạc với cảnh sát thay mặt cho gia đình."

  • "He spent much of his time liaising with journalists."

    "Anh ấy dành phần lớn thời gian để liên lạc với các nhà báo."

  • "Our representative will be liaising directly with the customer."

    "Người đại diện của chúng tôi sẽ trực tiếp liên lạc với khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liaising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: liaise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Liaising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liaising' thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc các tình huống cần sự phối hợp, giao tiếp giữa các bên liên quan. Nó nhấn mạnh vào quá trình chủ động xây dựng và duy trì mối quan hệ, không chỉ đơn thuần là truyền đạt thông tin. Khác với 'communicating' mang nghĩa chung chung hơn, 'liaising' mang tính chuyên nghiệp và có mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

‘Liaising with’ được sử dụng để chỉ việc liên lạc, phối hợp với một người hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'Liaising with the marketing team'. ‘Liaising between’ được sử dụng để chỉ việc làm trung gian giao tiếp giữa hai hoặc nhiều nhóm khác nhau. Ví dụ: 'Liaising between the design team and the development team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liaising'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She liaises with the marketing department to coordinate campaigns.
Cô ấy liên lạc với bộ phận marketing để điều phối các chiến dịch.
Phủ định
He doesn't liaise directly with clients; his assistant handles that.
Anh ấy không liên lạc trực tiếp với khách hàng; trợ lý của anh ấy xử lý việc đó.
Nghi vấn
Do you liaise with other departments on this project?
Bạn có liên lạc với các phòng ban khác về dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)