(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liege lord
C1

liege lord

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh chúa chúa phong kiến vua (trong ngữ cảnh phong kiến) bậc quân vương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liege lord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lãnh chúa phong kiến mà người ta phải trung thành và phục tùng.

Definition (English Meaning)

A feudal superior to whom allegiance and service are owed.

Ví dụ Thực tế với 'Liege lord'

  • "The knight swore fealty to his liege lord."

    "Hiệp sĩ thề trung thành với lãnh chúa của mình."

  • "In medieval times, the liege lord held absolute power over his lands and people."

    "Vào thời trung cổ, lãnh chúa có quyền lực tuyệt đối đối với đất đai và người dân của mình."

  • "The loyalty of the vassals to their liege lord was crucial for maintaining order."

    "Sự trung thành của các chư hầu đối với lãnh chúa của họ là rất quan trọng để duy trì trật tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liege lord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liege lord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlord(chúa tể)
suzerain(chúa phong kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chế độ phong kiến

Ghi chú Cách dùng 'Liege lord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'liege lord' mang tính lịch sử, thường dùng trong bối cảnh thời trung cổ hoặc các xã hội phong kiến. Nó nhấn mạnh mối quan hệ bất bình đẳng giữa lãnh chúa và người phụ thuộc (vassal). 'Liege' nhấn mạnh nghĩa vụ tuyệt đối của sự trung thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liege lord'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)