life preserver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life preserver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nổi được thiết kế để giữ một người nổi trên mặt nước.
Ví dụ Thực tế với 'Life preserver'
-
"The lifeguard threw a life preserver to the struggling swimmer."
"Người cứu hộ ném một chiếc phao cứu sinh cho người bơi đang vùng vẫy."
-
"Every boat is required to have a life preserver for each passenger."
"Mỗi chiếc thuyền đều bắt buộc phải có một phao cứu sinh cho mỗi hành khách."
-
"The life preserver saved his life when he fell overboard."
"Chiếc phao cứu sinh đã cứu mạng anh ấy khi anh ấy bị ngã xuống biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life preserver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life preserver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life preserver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ áo phao hoặc phao cứu sinh. Khác với 'life jacket' là áo phao có tay và ôm sát người hơn, 'life preserver' có thể chỉ là một vòng tròn hoặc hình dạng khác, thường được ném cho người gặp nạn. Từ này nhấn mạnh vào chức năng bảo toàn tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được sử dụng để mô tả một người đang trang bị hoặc sử dụng phao cứu sinh (e.g., He was rescued with a life preserver). ‘In’ có thể được sử dụng để mô tả tình huống có phao cứu sinh (e.g., There were life preservers in the boat).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life preserver'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a lifeguard, I would always carry a life preserver with me.
|
Nếu tôi là một người cứu hộ, tôi sẽ luôn mang theo một cái phao cứu sinh bên mình. |
| Phủ định |
If there weren't a life preserver on the boat, we wouldn't be able to rescue anyone.
|
Nếu không có phao cứu sinh trên thuyền, chúng ta sẽ không thể cứu được ai cả. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you had a life preserver when you go swimming?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn có một cái phao cứu sinh khi bạn đi bơi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a boat capsizes, people use a life preserver.
|
Nếu một chiếc thuyền bị lật, mọi người sử dụng áo phao. |
| Phủ định |
If you don't know how to swim, a life preserver doesn't guarantee your safety.
|
Nếu bạn không biết bơi, áo phao không đảm bảo sự an toàn của bạn. |
| Nghi vấn |
If someone falls into the water, do they immediately reach for a life preserver?
|
Nếu ai đó rơi xuống nước, họ có ngay lập tức với lấy áo phao không? |