life process
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các hành động hoặc thay đổi xảy ra trong sự tồn tại của một sinh vật sống.
Definition (English Meaning)
A series of actions or changes that occur in the existence of a living organism.
Ví dụ Thực tế với 'Life process'
-
"Respiration is a vital life process for animals."
"Hô hấp là một quá trình sống quan trọng đối với động vật."
-
"Understanding the life processes of plants is crucial for agriculture."
"Hiểu các quá trình sống của thực vật là rất quan trọng đối với nông nghiệp."
-
"Photosynthesis is a key life process that allows plants to convert light into energy."
"Quang hợp là một quá trình sống quan trọng cho phép thực vật chuyển đổi ánh sáng thành năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life process
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'life process' đề cập đến các hoạt động và chức năng thiết yếu để duy trì sự sống của một sinh vật. Nó bao gồm các quá trình như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng và thích nghi. Khác với 'living process', 'life process' nhấn mạnh hơn vào bản chất thiết yếu và cơ bản của các hoạt động này đối với sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in life process' thường được sử dụng để chỉ một vai trò hoặc vị trí trong một quá trình sống cụ thể. 'of life process' thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc một phần của một quá trình sống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.