(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological process
B2

biological process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình sinh học tiến trình sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình sinh học là một loạt các hành động liên quan đến các phân tử, tế bào, mô hoặc cơ quan, dẫn đến một kết quả cụ thể cần thiết cho sự sống còn và chức năng của một sinh vật sống hoặc các bộ phận của nó.

Definition (English Meaning)

A biological process is a series of actions involving molecules, cells, tissues or organs that lead to a particular outcome necessary for the survival and function of a living organism or its parts.

Ví dụ Thực tế với 'Biological process'

  • "Photosynthesis is a vital biological process for plants."

    "Quang hợp là một quá trình sinh học quan trọng đối với thực vật."

  • "Understanding biological processes is crucial for developing new medicines."

    "Hiểu biết về các quá trình sinh học là rất quan trọng để phát triển các loại thuốc mới."

  • "The disruption of biological processes can lead to disease."

    "Sự gián đoạn của các quá trình sinh học có thể dẫn đến bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biological process (số nhiều: biological processes)
  • Adjective: biological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biological process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình phức tạp có nhiều bước và liên quan đến nhiều yếu tố. Nó khác với một phản ứng hóa học đơn giản, mặc dù các phản ứng hóa học có thể là một phần của một quá trình sinh học. 'Biological process' nhấn mạnh tính phức tạp và vai trò quan trọng của quá trình đó đối với sự sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of during

Ví dụ: 'involved *in* a biological process', 'the study *of* biological processes', 'measured *during* the biological process'. 'In' thể hiện sự tham gia, 'of' thể hiện sự sở hữu hoặc đối tượng nghiên cứu, 'during' thể hiện thời gian diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological process'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had fully understood the biological processes involved, they could have developed a cure for the disease much sooner.
Nếu các nhà khoa học đã hiểu đầy đủ các quy trình sinh học liên quan, họ đã có thể phát triển phương pháp chữa trị căn bệnh sớm hơn nhiều.
Phủ định
If the environmental conditions had not disrupted the biological process, the species would not have become endangered.
Nếu các điều kiện môi trường không làm gián đoạn quá trình sinh học, loài này đã không trở nên nguy cấp.
Nghi vấn
Would the experiment have succeeded if the biological samples had been stored at the correct temperature?
Liệu thí nghiệm có thành công nếu các mẫu sinh học được bảo quản ở nhiệt độ chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)