lifted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'lift'. Nâng lên vị trí hoặc mức cao hơn; nhấc lên và di chuyển.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'lift'. To raise to a higher position or level; to pick up and move.
Ví dụ Thực tế với 'Lifted'
-
"She lifted the box with ease."
"Cô ấy nhấc chiếc hộp lên một cách dễ dàng."
-
"The ban was lifted last week."
"Lệnh cấm đã được dỡ bỏ vào tuần trước."
-
"My spirits were lifted by her kind words."
"Tinh thần tôi phấn chấn hơn nhờ những lời tử tế của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lifted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lifted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Lifted' thường được dùng để mô tả hành động nâng, nhấc một vật gì đó lên. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có nghĩa bóng là cải thiện hoặc nâng cao cái gì đó (ví dụ: tinh thần, hiệu suất). Khác với 'raise', 'lift' thường liên quan đến việc di chuyển vật thể từ một vị trí thấp lên một vị trí cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'lifted from' có nghĩa là lấy từ đâu đó (thường là thông tin). 'lifted off' có nghĩa là cất cánh (máy bay). 'lifted out of' có nghĩa là kéo ai/cái gì ra khỏi tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifted'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To lift heavy weights is his goal.
|
Nâng tạ nặng là mục tiêu của anh ấy. |
| Phủ định |
It's important not to lift objects with your back.
|
Điều quan trọng là không nâng vật bằng lưng của bạn. |
| Nghi vấn |
Why did he decide to lift the box?
|
Tại sao anh ấy quyết định nâng cái hộp? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker lifted the heavy beam: a demonstration of his incredible strength.
|
Người công nhân xây dựng đã nâng dầm nặng lên: một sự minh chứng cho sức mạnh đáng kinh ngạc của anh ta. |
| Phủ định |
He didn't lift a finger to help: he simply watched us struggle.
|
Anh ta đã không động tay giúp đỡ: anh ta chỉ đơn giản là nhìn chúng tôi vật lộn. |
| Nghi vấn |
Did you lift the package: or should I get it?
|
Bạn đã nhấc gói hàng lên chưa: hay tôi nên lấy nó? |