boosted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boosted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tăng cường, cải thiện; được nâng cao.
Definition (English Meaning)
Increased or improved; enhanced.
Ví dụ Thực tế với 'Boosted'
-
"The company's profits were boosted by a new marketing campaign."
"Lợi nhuận của công ty đã được tăng cường bởi một chiến dịch marketing mới."
-
"The new software boosted productivity."
"Phần mềm mới đã tăng năng suất."
-
"She felt boosted by the support of her friends."
"Cô ấy cảm thấy được động viên bởi sự ủng hộ của bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boosted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: boost
- Adjective: boosted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boosted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả điều gì đó đã được làm cho mạnh hơn, tốt hơn hoặc hiệu quả hơn. Thường ám chỉ sự cải thiện đáng kể so với trạng thái ban đầu. So sánh với 'enhanced' (cải thiện) và 'improved' (cải tiến), 'boosted' thường mang ý nghĩa về sự gia tăng về số lượng, hiệu suất, hoặc sức mạnh một cách rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **boosted by**: được tăng cường bởi cái gì (nguyên nhân, yếu tố). * **boosted with**: được tăng cường bằng cái gì (phương tiện, công cụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boosted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.