likelihood of survival
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Likelihood of survival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc cơ hội sống sót hoặc tiếp tục tồn tại.
Definition (English Meaning)
The probability or chance of remaining alive or continuing to exist.
Ví dụ Thực tế với 'Likelihood of survival'
-
"The likelihood of survival after the first year is significantly improved with early detection."
"Khả năng sống sót sau năm đầu tiên được cải thiện đáng kể nhờ phát hiện sớm."
-
"The study examined the likelihood of survival for patients with advanced cancer."
"Nghiên cứu đã kiểm tra khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối."
-
"The increase in funding has improved the likelihood of survival for endangered species."
"Việc tăng cường tài trợ đã cải thiện khả năng sống sót cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Likelihood of survival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: likelihood, survival
- Verb: survive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Likelihood of survival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế hoặc thống kê để đánh giá cơ hội sống sót sau một căn bệnh, tai nạn hoặc thảm họa. Nó biểu thị một mức độ tin cậy hoặc kỳ vọng về việc một cá nhân hoặc một quần thể sẽ sống sót qua một tình huống cụ thể. 'Likelihood' nhấn mạnh đến khả năng, trong khi 'survival' chỉ đến trạng thái tiếp tục sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra điều gì mà 'likelihood' liên quan đến. Ví dụ: 'likelihood of survival after surgery' (khả năng sống sót sau phẫu thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Likelihood of survival'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.