(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ life expectancy
B2

life expectancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuổi thọ trung bình kỳ vọng sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life expectancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số năm trung bình mà một người được kỳ vọng sẽ sống, dựa trên xác suất thống kê.

Definition (English Meaning)

The average number of years a person is expected to live, based on statistical probability.

Ví dụ Thực tế với 'Life expectancy'

  • "The life expectancy in Japan is among the highest in the world."

    "Tuổi thọ trung bình ở Nhật Bản thuộc hàng cao nhất trên thế giới."

  • "Increased access to healthcare has led to a rise in life expectancy."

    "Việc tăng cường tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến sự gia tăng tuổi thọ trung bình."

  • "Life expectancy varies significantly between different countries."

    "Tuổi thọ trung bình khác nhau đáng kể giữa các quốc gia khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Life expectancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: life expectancy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Y tế Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Life expectancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Life expectancy is a statistical measure and does not guarantee how long an individual will live. It is influenced by various factors like genetics, lifestyle, healthcare, and environmental conditions. The term 'life expectancy at birth' is commonly used, referring to the average lifespan of a newborn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

'- Life expectancy *at* birth' chỉ tuổi thọ trung bình khi mới sinh. '- Life expectancy *for* women' chỉ tuổi thọ trung bình dành cho phụ nữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Life expectancy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of advancements in medicine, life expectancy has increased significantly.
Nhờ những tiến bộ trong y học, tuổi thọ trung bình đã tăng lên đáng kể.
Phủ định
Although healthcare access is improving, life expectancy hasn't increased equally across all regions.
Mặc dù khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang được cải thiện, nhưng tuổi thọ trung bình không tăng đều ở tất cả các khu vực.
Nghi vấn
If we implement stricter environmental regulations, will life expectancy improve?
Nếu chúng ta thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn, liệu tuổi thọ trung bình có được cải thiện không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to increase life expectancy with new medical breakthroughs.
Các nhà khoa học sẽ tăng tuổi thọ trung bình với những đột phá y học mới.
Phủ định
They are not going to see a significant increase in life expectancy this year due to the ongoing pandemic.
Họ sẽ không thấy sự gia tăng đáng kể về tuổi thọ trung bình trong năm nay do đại dịch đang diễn ra.
Nghi vấn
Are we going to address the social inequalities that affect life expectancy?
Chúng ta có định giải quyết những bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)