survive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Survive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống sót, tồn tại, tiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt là khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To continue to live or exist, especially in spite of danger or hardship.
Ví dụ Thực tế với 'Survive'
-
"Few of the passengers survived the crash."
"Rất ít hành khách sống sót sau vụ tai nạn."
-
"The company managed to survive the recession."
"Công ty đã xoay sở để sống sót qua cuộc suy thoái."
-
"How did the plants survive the winter?"
"Làm thế nào mà những cây này sống sót qua mùa đông?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Survive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Survive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Survive” nhấn mạnh sự vượt qua một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó khác với “live” (sống) ở chỗ nó ngụ ý một sự chiến đấu để duy trì sự sống. Ví dụ, bạn 'live' ở một thành phố, nhưng bạn 'survive' một trận động đất. Động từ này có thể được dùng theo nghĩa đen (về sự sống còn thể chất) hoặc nghĩa bóng (về sự sống còn của một công ty, một ý tưởng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Survive on' có nghĩa là sống sót bằng cách ăn hoặc sử dụng một thứ gì đó (thường là rất ít). Ví dụ: 'They survived on berries and nuts.' 'Survive by' có nghĩa là sống sót bằng một phương tiện hoặc cách thức nào đó. Ví dụ: 'They survived by hunting and fishing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Survive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.