(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ survival rate
B2

survival rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ sống sót phần trăm sống sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Survival rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ sống sót; phần trăm số người trong một nghiên cứu hoặc nhóm điều trị còn sống trong một khoảng thời gian nhất định sau khi họ được chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị một bệnh.

Definition (English Meaning)

The percentage of people in a study or treatment group who are still alive for a certain period of time after they were diagnosed with or started treatment for a disease.

Ví dụ Thực tế với 'Survival rate'

  • "The five-year survival rate for patients with this type of cancer is relatively low."

    "Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân mắc loại ung thư này tương đối thấp."

  • "Studies show an increased survival rate with early diagnosis."

    "Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sót tăng lên khi chẩn đoán sớm."

  • "The overall survival rate has improved significantly in recent years."

    "Tỷ lệ sống sót tổng thể đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Survival rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: survival rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thống kê Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Survival rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh. Nó có thể được biểu thị dưới dạng phần trăm hoặc số thập phân. 'Survival rate' tập trung vào việc đo lường thời gian sống sau khi mắc bệnh hoặc trải qua một sự kiện cụ thể, khác với 'recovery rate' (tỷ lệ phục hồi) tập trung vào việc khỏi bệnh hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'Survival rate of' dùng để chỉ tỷ lệ sống sót của một nhóm cụ thể (ví dụ: 'the survival rate of breast cancer patients'). 'Survival rate in' dùng để chỉ tỷ lệ sống sót trong một khu vực hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: 'survival rate in rural areas'). 'Survival rate for' dùng để chỉ tỷ lệ sống sót đối với một bệnh hoặc phương pháp điều trị cụ thể (ví dụ: 'survival rate for this new drug').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Survival rate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the survival rate has improved significantly gives doctors hope.
Việc tỷ lệ sống sót đã cải thiện đáng kể mang lại hy vọng cho các bác sĩ.
Phủ định
Whether the survival rate will continue to increase is not guaranteed.
Việc tỷ lệ sống sót có tiếp tục tăng hay không vẫn chưa được đảm bảo.
Nghi vấn
What the survival rate will be after five years remains uncertain.
Tỷ lệ sống sót sau năm năm sẽ là bao nhiêu vẫn chưa chắc chắn.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the treatment is administered early, the survival rate increases significantly.
Nếu điều trị được thực hiện sớm, tỷ lệ sống sót tăng lên đáng kể.
Phủ định
When patients don't follow the doctor's instructions, the survival rate doesn't improve.
Khi bệnh nhân không tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, tỷ lệ sống sót không cải thiện.
Nghi vấn
If the cancer is aggressive, does the survival rate decrease?
Nếu ung thư tiến triển nhanh, tỷ lệ sống sót có giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)