(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limb salvage
C1

limb salvage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn chi cứu chi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limb salvage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tránh phải cắt cụt một chi, đặc biệt là một chi bị ảnh hưởng bởi chấn thương nghiêm trọng, nhiễm trùng hoặc khối u.

Definition (English Meaning)

The avoidance of amputation of a limb, especially one affected by severe trauma, infection, or tumor.

Ví dụ Thực tế với 'Limb salvage'

  • "Limb salvage is often a complex and multidisciplinary approach."

    "Bảo tồn chi thường là một phương pháp phức tạp và đa ngành."

  • "The patient underwent limb salvage surgery after a severe car accident."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật bảo tồn chi sau một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng."

  • "Advances in microsurgery have significantly improved the success rates of limb salvage procedures."

    "Những tiến bộ trong vi phẫu thuật đã cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công của các thủ thuật bảo tồn chi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limb salvage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limb salvage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Limb salvage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'limb salvage' nhấn mạnh nỗ lực bảo tồn chi thay vì cắt bỏ. Nó bao gồm nhiều phương pháp điều trị khác nhau, từ phẫu thuật tái tạo mạch máu đến điều trị bằng kháng sinh và liệu pháp tăng trưởng. Mục tiêu là khôi phục chức năng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'limb salvage for': chỉ mục đích của việc bảo tồn chi, ví dụ: 'limb salvage for severe trauma'. 'limb salvage in': chỉ bối cảnh hoặc đối tượng, ví dụ: 'advancements in limb salvage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limb salvage'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors used to perform amputations more frequently before limb salvage techniques became advanced.
Các bác sĩ đã từng thực hiện cắt cụt chi thường xuyên hơn trước khi các kỹ thuật bảo tồn chi trở nên tiên tiến.
Phủ định
They didn't use to have as many options for limb salvage as they do now.
Họ đã từng không có nhiều lựa chọn bảo tồn chi như bây giờ.
Nghi vấn
Did surgeons use to rely more on amputation than limb salvage in cases of severe trauma?
Có phải các bác sĩ phẫu thuật đã từng dựa vào cắt cụt chi nhiều hơn là bảo tồn chi trong các trường hợp chấn thương nghiêm trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)