limb preservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limb preservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình ngăn chặn việc mất một chi (tay hoặc chân), thường thông qua can thiệp y tế hoặc phẫu thuật, do chấn thương, bệnh tật hoặc các tình trạng khác.
Definition (English Meaning)
The act or process of preventing the loss of a limb, typically through medical or surgical intervention, due to injury, disease, or other conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Limb preservation'
-
"Limb preservation is the primary goal in treating patients with severe peripheral artery disease."
"Bảo tồn chi là mục tiêu chính trong điều trị bệnh nhân mắc bệnh động mạch ngoại biên nghiêm trọng."
-
"The hospital established a limb preservation center to provide comprehensive care for patients at risk of amputation."
"Bệnh viện đã thành lập một trung tâm bảo tồn chi để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân có nguy cơ bị cắt cụt chi."
-
"Early diagnosis and intervention are crucial for successful limb preservation."
"Chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng để bảo tồn chi thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limb preservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limb preservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limb preservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các chuyên khoa như phẫu thuật mạch máu, chỉnh hình, và điều trị bệnh tiểu đường. Nó nhấn mạnh nỗ lực bảo tồn chức năng và tính toàn vẹn của chi bị đe dọa. So với 'amputation' (cắt cụt chi), 'limb preservation' thể hiện mục tiêu điều trị tích cực hơn, hướng đến việc tránh phải cắt bỏ chi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Limb preservation *for* diabetic patients' (Bảo tồn chi cho bệnh nhân tiểu đường) chỉ đối tượng được hưởng lợi từ quá trình bảo tồn. 'Advances *in* limb preservation techniques' (Những tiến bộ trong kỹ thuật bảo tồn chi) chỉ lĩnh vực mà các tiến bộ đang diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limb preservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.