(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linear transformation
C1

linear transformation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biến đổi tuyến tính ánh xạ tuyến tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear transformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàm số ánh xạ một không gian vectơ sang một không gian vectơ khác và thỏa mãn các tính chất cộng tính và thuần nhất.

Definition (English Meaning)

A function that maps a vector space to another vector space and satisfies the properties of additivity and homogeneity.

Ví dụ Thực tế với 'Linear transformation'

  • "A linear transformation preserves vector addition and scalar multiplication."

    "Một biến đổi tuyến tính bảo toàn phép cộng vectơ và phép nhân vô hướng."

  • "The rotation of a vector in a plane is a linear transformation."

    "Phép quay một vectơ trên mặt phẳng là một biến đổi tuyến tính."

  • "Projection onto a subspace is an example of a linear transformation."

    "Phép chiếu lên một không gian con là một ví dụ về biến đổi tuyến tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linear transformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linear transformation
  • Adjective: linear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

linear mapping(ánh xạ tuyến tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

nonlinear transformation(biến đổi phi tuyến)

Từ liên quan (Related Words)

vector space(không gian vectơ) matrix(ma trận)
eigenvalue(trị riêng)
eigenvector(vectơ riêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học (Đại số tuyến tính)

Ghi chú Cách dùng 'Linear transformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong đại số tuyến tính, biến đổi tuyến tính là một khái niệm cơ bản. Nó bảo toàn các phép toán vectơ, nghĩa là, phép cộng vectơ và phép nhân vectơ với một đại lượng vô hướng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học, vật lý và kỹ thuật. Nó khác với các phép biến đổi phi tuyến, ví dụ như hàm bậc hai hoặc hàm lượng giác, vì biến đổi tuyến tính giữ nguyên các đường thẳng và mặt phẳng (hoặc siêu phẳng trong không gian chiều cao hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from between

* **of:** Nói về tính chất của biến đổi. Ví dụ: "properties of linear transformation"
* **from:** Nói về không gian nguồn của biến đổi. Ví dụ: "a linear transformation from V to W"
* **between:** Chỉ mối quan hệ giữa 2 không gian vector. Ví dụ: "The connection between Linear Transformation and Matrices"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear transformation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)