linear transformation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear transformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm số ánh xạ một không gian vectơ sang một không gian vectơ khác và thỏa mãn các tính chất cộng tính và thuần nhất.
Definition (English Meaning)
A function that maps a vector space to another vector space and satisfies the properties of additivity and homogeneity.
Ví dụ Thực tế với 'Linear transformation'
-
"A linear transformation preserves vector addition and scalar multiplication."
"Một biến đổi tuyến tính bảo toàn phép cộng vectơ và phép nhân vô hướng."
-
"The rotation of a vector in a plane is a linear transformation."
"Phép quay một vectơ trên mặt phẳng là một biến đổi tuyến tính."
-
"Projection onto a subspace is an example of a linear transformation."
"Phép chiếu lên một không gian con là một ví dụ về biến đổi tuyến tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear transformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linear transformation
- Adjective: linear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear transformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong đại số tuyến tính, biến đổi tuyến tính là một khái niệm cơ bản. Nó bảo toàn các phép toán vectơ, nghĩa là, phép cộng vectơ và phép nhân vectơ với một đại lượng vô hướng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học, vật lý và kỹ thuật. Nó khác với các phép biến đổi phi tuyến, ví dụ như hàm bậc hai hoặc hàm lượng giác, vì biến đổi tuyến tính giữ nguyên các đường thẳng và mặt phẳng (hoặc siêu phẳng trong không gian chiều cao hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Nói về tính chất của biến đổi. Ví dụ: "properties of linear transformation"
* **from:** Nói về không gian nguồn của biến đổi. Ví dụ: "a linear transformation from V to W"
* **between:** Chỉ mối quan hệ giữa 2 không gian vector. Ví dụ: "The connection between Linear Transformation and Matrices"
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear transformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.