lines
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lines'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'line': Những vạch hoặc dải hẹp, dài.
Ví dụ Thực tế với 'Lines'
-
"The artist used thin lines to create a delicate drawing."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng những đường kẻ mỏng để tạo ra một bức vẽ tinh tế."
-
"The lines on his face showed his age."
"Những nếp nhăn trên mặt anh ấy cho thấy tuổi tác của anh ấy."
-
"The phone lines were down due to the storm."
"Các đường dây điện thoại bị hỏng do bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lines'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lines
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lines'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các đường kẻ (thẳng, cong, đứt đoạn...), thường thấy trong hình học, hội họa, văn bản (dòng chữ), hoặc các đường dây (điện, điện thoại...). 'Lines' cũng có thể chỉ hàng người xếp, hoặc đường ranh giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in lines (xếp thành hàng); along lines of (theo kiểu, tương tự như). Ví dụ: They stood in lines to buy tickets. The project developed along lines of the original plan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lines'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The highway has as many lines as the local road.
|
Đường cao tốc có nhiều làn đường như đường địa phương. |
| Phủ định |
The new painting doesn't have more lines than the old one.
|
Bức tranh mới không có nhiều đường nét hơn bức tranh cũ. |
| Nghi vấn |
Does this notebook have the most lines of all?
|
Quyển vở này có nhiều dòng nhất không? |