(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lines
A2

lines

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường dòng hàng đường dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lines'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'line': Những vạch hoặc dải hẹp, dài.

Definition (English Meaning)

Plural of line: Long, narrow marks or bands.

Ví dụ Thực tế với 'Lines'

  • "The artist used thin lines to create a delicate drawing."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng những đường kẻ mỏng để tạo ra một bức vẽ tinh tế."

  • "The lines on his face showed his age."

    "Những nếp nhăn trên mặt anh ấy cho thấy tuổi tác của anh ấy."

  • "The phone lines were down due to the storm."

    "Các đường dây điện thoại bị hỏng do bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lines'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lines
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lines'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các đường kẻ (thẳng, cong, đứt đoạn...), thường thấy trong hình học, hội họa, văn bản (dòng chữ), hoặc các đường dây (điện, điện thoại...). 'Lines' cũng có thể chỉ hàng người xếp, hoặc đường ranh giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along

in lines (xếp thành hàng); along lines of (theo kiểu, tương tự như). Ví dụ: They stood in lines to buy tickets. The project developed along lines of the original plan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lines'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The highway has as many lines as the local road.
Đường cao tốc có nhiều làn đường như đường địa phương.
Phủ định
The new painting doesn't have more lines than the old one.
Bức tranh mới không có nhiều đường nét hơn bức tranh cũ.
Nghi vấn
Does this notebook have the most lines of all?
Quyển vở này có nhiều dòng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)