(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shapes
A2

shapes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình dạng hình thù khuôn hình dạng hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shapes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dạng bên ngoài hoặc diện mạo đặc trưng của ai đó hoặc vật gì đó; đường nét hoặc hình dáng.

Definition (English Meaning)

The external form or appearance characteristic of someone or something; an outline or contour.

Ví dụ Thực tế với 'Shapes'

  • "The artist experimented with different shapes in his sculptures."

    "Nghệ sĩ đã thử nghiệm với các hình dạng khác nhau trong các tác phẩm điêu khắc của mình."

  • "The building has unusual shapes."

    "Tòa nhà có những hình dạng bất thường."

  • "Clouds often form interesting shapes in the sky."

    "Mây thường tạo thành những hình dạng thú vị trên bầu trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shapes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shapelessness(sự không có hình dạng)
disfigurement(sự làm biến dạng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Nghệ thuật Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Shapes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'shapes' ở dạng số nhiều, nó thường chỉ đến nhiều hình dạng khác nhau, hoặc các hình dạng cụ thể trong một tập hợp. Ví dụ, 'different shapes' (các hình dạng khác nhau). 'Shape' có thể chỉ một hình dạng cụ thể (e.g., a square, a circle) hoặc hình dạng chung chung (e.g., the shape of a building).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into of

* **into**: Diễn tả sự thay đổi hình dạng. Ví dụ: 'The clay was shaped into a bowl.' (Đất sét được nặn thành một cái bát.)
* **of**: Chỉ hình dạng của một vật thể. Ví dụ: 'The clouds were in the shape of animals.' (Những đám mây có hình dạng của các con vật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shapes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)