(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bands
A2

bands

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ban nhạc dải vòng tần số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bands'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người chơi nhạc cùng nhau.

Definition (English Meaning)

A group of people who play music together.

Ví dụ Thực tế với 'Bands'

  • "The Beatles were one of the most influential bands of all time."

    "The Beatles là một trong những ban nhạc có ảnh hưởng nhất mọi thời đại."

  • "Many rock bands started in small garages."

    "Nhiều ban nhạc rock bắt đầu trong những nhà để xe nhỏ."

  • "The rubber band snapped when I stretched it too far."

    "Dây thun bị đứt khi tôi kéo nó quá xa."

  • "The military uses different radio frequency bands."

    "Quân đội sử dụng các dải tần số vô tuyến khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bands'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bands
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Xã hội Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Bands'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ một nhóm nhạc có các thành viên chơi các nhạc cụ khác nhau. Khác với 'choir' (dàn hợp xướng) là nhóm người hát cùng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Used to indicate membership or participation: 'He is in one of the most famous bands'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bands'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school bands are very talented.
Những ban nhạc của trường rất tài năng.
Phủ định
She does not like rock bands.
Cô ấy không thích các ban nhạc rock.
Nghi vấn
Do they play in jazz bands?
Họ có chơi trong các ban nhạc jazz không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)