rows
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rows'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng, dãy (người hoặc vật) xếp cạnh nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Rows'
-
"The soldiers stood in neat rows."
"Những người lính đứng thành hàng thẳng tắp."
-
"There were rows of apple trees in the orchard."
"Có những hàng cây táo trong vườn cây ăn quả."
-
"They sat in the front row of the theater."
"Họ ngồi ở hàng ghế đầu của rạp hát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rows'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rows
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rows'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rows' thường được dùng để chỉ sự sắp xếp thẳng hàng, có thể là hàng ghế, hàng cây, hàng người... Nó nhấn mạnh trật tự và sự lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in rows': diễn tả sự sắp xếp thành hàng, thành dãy. Ví dụ: 'The children stood in rows.' (Những đứa trẻ đứng thành hàng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rows'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.