(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rows
A2

rows

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng dãy cuộc cãi nhau tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng, dãy (người hoặc vật) xếp cạnh nhau.

Definition (English Meaning)

Lines of things or people next to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Rows'

  • "The soldiers stood in neat rows."

    "Những người lính đứng thành hàng thẳng tắp."

  • "There were rows of apple trees in the orchard."

    "Có những hàng cây táo trong vườn cây ăn quả."

  • "They sat in the front row of the theater."

    "Họ ngồi ở hàng ghế đầu của rạp hát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rows
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rows' thường được dùng để chỉ sự sắp xếp thẳng hàng, có thể là hàng ghế, hàng cây, hàng người... Nó nhấn mạnh trật tự và sự lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in rows': diễn tả sự sắp xếp thành hàng, thành dãy. Ví dụ: 'The children stood in rows.' (Những đứa trẻ đứng thành hàng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rows'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)