(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquefies
B2

liquefies

Động từ (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

làm hóa lỏng chuyển thành thể lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquefies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'liquefy'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of liquefy.

Ví dụ Thực tế với 'Liquefies'

  • "Heat liquefies the metal."

    "Nhiệt làm hóa lỏng kim loại."

  • "The extreme heat liquefies the ice almost instantly."

    "Nhiệt độ cực cao làm hóa lỏng băng gần như ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquefies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

melt(tan chảy)
dissolve(hòa tan)
fuse(nóng chảy)

Trái nghĩa (Antonyms)

solidify(làm đông đặc)
freeze(đông cứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Liquefies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng chia động từ 'liquefy' khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). 'Liquefy' nghĩa là biến một chất từ trạng thái rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquefies'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist has liquefied the gas into a liquid form.
Nhà hóa học đã hóa lỏng khí thành dạng lỏng.
Phủ định
The ice has not liquefied completely, there are still some solid pieces.
Đá vẫn chưa tan hoàn toàn, vẫn còn một vài mảnh rắn.
Nghi vấn
Has the metal liquefied under such intense heat?
Kim loại đã hóa lỏng dưới nhiệt độ cao như vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)