liquefies
Động từ (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquefies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'liquefy'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of liquefy.
Ví dụ Thực tế với 'Liquefies'
-
"Heat liquefies the metal."
"Nhiệt làm hóa lỏng kim loại."
-
"The extreme heat liquefies the ice almost instantly."
"Nhiệt độ cực cao làm hóa lỏng băng gần như ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquefies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liquefy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquefies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng chia động từ 'liquefy' khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). 'Liquefy' nghĩa là biến một chất từ trạng thái rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquefies'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist has liquefied the gas into a liquid form.
|
Nhà hóa học đã hóa lỏng khí thành dạng lỏng. |
| Phủ định |
The ice has not liquefied completely, there are still some solid pieces.
|
Đá vẫn chưa tan hoàn toàn, vẫn còn một vài mảnh rắn. |
| Nghi vấn |
Has the metal liquefied under such intense heat?
|
Kim loại đã hóa lỏng dưới nhiệt độ cao như vậy chưa? |