(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solidify
B2

solidify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

củng cố làm vững chắc đông cứng hóa rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên vững chắc, kiên cố hoặc hóa rắn.

Definition (English Meaning)

To make or become firm or solid.

Ví dụ Thực tế với 'Solidify'

  • "The company took steps to solidify its position in the market."

    "Công ty đã thực hiện các bước để củng cố vị thế của mình trên thị trường."

  • "The concrete will solidify overnight."

    "Bê tông sẽ đông cứng qua đêm."

  • "These successes solidified his reputation as a talented manager."

    "Những thành công này đã củng cố danh tiếng của anh ấy như một nhà quản lý tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solidify'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stability(sự ổn định)
foundation(nền tảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Solidify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái vật lý (từ lỏng sang rắn) hoặc sự củng cố một ý tưởng, mối quan hệ, hoặc vị thế nào đó. 'Solidify' mang ý nghĩa chủ động, tạo ra sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Solidify into' được dùng để chỉ sự biến đổi thành một trạng thái hoặc hình thức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidify'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solidification of the lava created new land.
Sự đông đặc của dung nham đã tạo ra vùng đất mới.
Phủ định
There was no solidification of the agreement; it remained only a verbal promise.
Không có sự củng cố nào đối với thỏa thuận; nó chỉ là một lời hứa bằng miệng.
Nghi vấn
Was the solidification process successful in preserving the specimen?
Quá trình đông đặc có thành công trong việc bảo quản mẫu vật không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cold weather solidified the water into ice.
Thời tiết lạnh đã làm đông đặc nước thành đá.
Phủ định
The company did not solidify its position in the market last year.
Công ty đã không củng cố được vị thế của mình trên thị trường vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the agreement solidify their partnership?
Thỏa thuận đó có củng cố mối quan hệ đối tác của họ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concrete solidified quickly.
Bê tông đông cứng nhanh chóng.
Phủ định
No sooner had the agreement been signed than the investors solidified their commitment.
Ngay sau khi thỏa thuận được ký kết, các nhà đầu tư đã củng cố cam kết của họ.
Nghi vấn
Should you solidify your understanding of the rules, you will perform better.
Nếu bạn củng cố sự hiểu biết của bạn về các quy tắc, bạn sẽ thể hiện tốt hơn.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will solidify its position in the market next year.
Công ty sẽ củng cố vị thế của mình trên thị trường vào năm tới.
Phủ định
The evidence will not solidify their case in court.
Bằng chứng sẽ không củng cố vụ án của họ tại tòa.
Nghi vấn
Will the paint solidify before we finish the project?
Sơn có đông lại trước khi chúng ta hoàn thành dự án không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concrete solidified quickly after we poured it.
Bê tông đông cứng nhanh chóng sau khi chúng tôi đổ nó.
Phủ định
The agreement didn't solidify until the final details were confirmed.
Thỏa thuận đã không thành hình cho đến khi các chi tiết cuối cùng được xác nhận.
Nghi vấn
Did the artist use a special technique to solidify the texture of the paint?
Họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật đặc biệt nào để làm đông đặc kết cấu của sơn?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company solidifies its position in the market every year.
Công ty củng cố vị thế của mình trên thị trường mỗi năm.
Phủ định
He does not solidify his knowledge even when he studies hard.
Anh ấy không củng cố kiến thức của mình ngay cả khi anh ấy học hành chăm chỉ.
Nghi vấn
Does the mixture solidify at room temperature?
Hỗn hợp có đông đặc ở nhiệt độ phòng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's solidification of its market position was a strategic triumph.
Việc công ty củng cố vị thế trên thị trường là một thành công chiến lược.
Phủ định
The workers' lack of support did not solidify the manager's plan.
Việc thiếu sự ủng hộ của công nhân đã không củng cố kế hoạch của người quản lý.
Nghi vấn
Does the government's new policy solidify the country's economic future?
Chính sách mới của chính phủ có củng cố tương lai kinh tế của đất nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)