liquidate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thanh lý tài sản thành tiền mặt; giải thể một công ty bằng cách xác định các khoản nợ và phân chia tài sản.
Definition (English Meaning)
To convert assets into cash; to wind up the affairs of a company by ascertaining liabilities and apportioning assets.
Ví dụ Thực tế với 'Liquidate'
-
"The company was forced to liquidate its assets to pay off its creditors."
"Công ty buộc phải thanh lý tài sản để trả nợ cho các chủ nợ."
-
"The bank decided to liquidate the loan."
"Ngân hàng quyết định thanh lý khoản vay."
-
"The company's assets were liquidated after it went bankrupt."
"Tài sản của công ty đã bị thanh lý sau khi công ty phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liquidate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquidate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liquidate' thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính khi nói về việc chuyển đổi tài sản thành tiền để trả nợ hoặc chấm dứt hoạt động kinh doanh. Nó mang ý nghĩa chính thức và thường liên quan đến các thủ tục pháp lý. So với từ 'sell' (bán), 'liquidate' mang sắc thái bắt buộc hơn và thường xảy ra khi công ty gặp khó khăn tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liquidate assets' (thanh lý tài sản): ám chỉ việc bán tài sản để thu tiền mặt. 'Liquidate a company' (giải thể công ty): ám chỉ việc chấm dứt hoạt động kinh doanh và phân chia tài sản còn lại. 'Liquidate debts' (thanh toán nợ): ám chỉ việc sử dụng tiền mặt thu được từ thanh lý tài sản để trả nợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company decided to liquidate its assets was a surprise to many investors.
|
Việc công ty quyết định thanh lý tài sản của mình là một bất ngờ đối với nhiều nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Whether they will liquidate the entire stock remains uncertain.
|
Việc họ có thanh lý toàn bộ cổ phiếu hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the bank chose to liquidate the loan is still under investigation.
|
Tại sao ngân hàng chọn thanh lý khoản vay vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to liquidate its assets to pay off its debts.
|
Công ty quyết định thanh lý tài sản để trả nợ. |
| Phủ định |
They chose not to liquidate the investment portfolio despite market volatility.
|
Họ đã chọn không thanh lý danh mục đầu tư mặc dù thị trường biến động. |
| Nghi vấn |
Why did the bank decide to liquidate the loan?
|
Tại sao ngân hàng quyết định thanh lý khoản vay? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to liquidate its assets to pay off its debts.
|
Công ty quyết định thanh lý tài sản để trả nợ. |
| Phủ định |
The bank will not liquidate the loan until all other options have been exhausted.
|
Ngân hàng sẽ không thanh lý khoản vay cho đến khi tất cả các lựa chọn khác đã được sử dụng hết. |
| Nghi vấn |
Did the court order them to liquidate their business?
|
Tòa án có yêu cầu họ thanh lý doanh nghiệp của họ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the company decided to liquidate its assets, and use the funds to pay off its debts.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty đã quyết định thanh lý tài sản của mình và sử dụng số tiền đó để trả nợ. |
| Phủ định |
Despite the pressure from shareholders, the board of directors chose not to liquidate the company, but instead pursued a restructuring plan.
|
Bất chấp áp lực từ các cổ đông, hội đồng quản trị đã chọn không thanh lý công ty mà thay vào đó theo đuổi một kế hoạch tái cơ cấu. |
| Nghi vấn |
Considering the substantial losses, should the company liquidate its remaining inventory, or attempt to sell it at a discounted price?
|
Xét đến những khoản lỗ đáng kể, công ty có nên thanh lý hàng tồn kho còn lại hay cố gắng bán nó với giá chiết khấu? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company performs poorly, they will liquidate its assets to pay off debts.
|
Nếu công ty hoạt động kém, họ sẽ thanh lý tài sản để trả nợ. |
| Phủ định |
If the business doesn't improve its profits, the board won't liquidate it immediately.
|
Nếu doanh nghiệp không cải thiện lợi nhuận, hội đồng quản trị sẽ không thanh lý nó ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will the bank liquidate our collateral if we fail to make the payments?
|
Ngân hàng có thanh lý tài sản thế chấp của chúng tôi nếu chúng tôi không trả được nợ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company liquidates its assets, it uses the money to pay off debts.
|
Nếu một công ty thanh lý tài sản của mình, nó sử dụng tiền để trả nợ. |
| Phủ định |
If a business doesn't liquidate quickly, its debts do not get fully paid.
|
Nếu một doanh nghiệp không thanh lý nhanh chóng, các khoản nợ của nó không được thanh toán đầy đủ. |
| Nghi vấn |
If a company is in debt, does it liquidate its assets?
|
Nếu một công ty đang mắc nợ, nó có thanh lý tài sản của mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will liquidate its assets to pay off its debts.
|
Công ty sẽ thanh lý tài sản để trả nợ. |
| Phủ định |
The bank did not liquidate the loan immediately after the default.
|
Ngân hàng đã không thanh lý khoản vay ngay sau khi vỡ nợ. |
| Nghi vấn |
Will the government liquidate the failing state-owned enterprise?
|
Chính phủ có thanh lý doanh nghiệp nhà nước đang thua lỗ không? |