(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquor amnii
C1

liquor amnii

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước ối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquor amnii'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước ối, chất dịch lỏng bao quanh thai nhi trong màng ối.

Definition (English Meaning)

The amniotic fluid surrounding a fetus within the amnion.

Ví dụ Thực tế với 'Liquor amnii'

  • "The color and volume of the liquor amnii were carefully monitored during the pregnancy."

    "Màu sắc và thể tích của nước ối đã được theo dõi cẩn thận trong suốt thai kỳ."

  • "An amniocentesis is performed to analyze the liquor amnii."

    "Chọc ối được thực hiện để phân tích nước ối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquor amnii'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liquor amnii
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học (Sản khoa)

Ghi chú Cách dùng 'Liquor amnii'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'liquor amnii' là một thuật ngữ y khoa chính thức. Nước ối có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi khỏi các tác động bên ngoài, duy trì nhiệt độ ổn định và giúp phát triển hệ hô hấp, tiêu hóa của thai nhi. Số lượng và chất lượng nước ối là các yếu tố quan trọng được theo dõi trong suốt thai kỳ để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và bé.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Liquor amnii' thường đi kèm với giới từ 'of' khi muốn chỉ thành phần hoặc đặc tính của nó. Ví dụ: 'examination of the liquor amnii' (khám nghiệm nước ối)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquor amnii'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)