liquor amnii
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquor amnii'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước ối, chất dịch lỏng bao quanh thai nhi trong màng ối.
Ví dụ Thực tế với 'Liquor amnii'
-
"The color and volume of the liquor amnii were carefully monitored during the pregnancy."
"Màu sắc và thể tích của nước ối đã được theo dõi cẩn thận trong suốt thai kỳ."
-
"An amniocentesis is performed to analyze the liquor amnii."
"Chọc ối được thực hiện để phân tích nước ối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquor amnii'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liquor amnii
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquor amnii'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'liquor amnii' là một thuật ngữ y khoa chính thức. Nước ối có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi khỏi các tác động bên ngoài, duy trì nhiệt độ ổn định và giúp phát triển hệ hô hấp, tiêu hóa của thai nhi. Số lượng và chất lượng nước ối là các yếu tố quan trọng được theo dõi trong suốt thai kỳ để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và bé.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liquor amnii' thường đi kèm với giới từ 'of' khi muốn chỉ thành phần hoặc đặc tính của nó. Ví dụ: 'examination of the liquor amnii' (khám nghiệm nước ối)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquor amnii'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.