(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ littoral zone
C1

littoral zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng ven bờ vùng duyên hải dải ven biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Littoral zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng ven bờ; vùng ven biển; vùng duyên hải; khu vực gần bờ của biển, hồ hoặc sông.

Definition (English Meaning)

The part of a sea, lake, or river that is close to the shore.

Ví dụ Thực tế với 'Littoral zone'

  • "The littoral zone is characterized by shallow water and abundant sunlight."

    "Vùng ven bờ được đặc trưng bởi nước nông và ánh sáng mặt trời dồi dào."

  • "The littoral zone is a vital habitat for many marine organisms."

    "Vùng ven bờ là môi trường sống quan trọng đối với nhiều sinh vật biển."

  • "Pollution can have a devastating impact on the fragile ecosystem of the littoral zone."

    "Ô nhiễm có thể gây ra tác động tàn phá đối với hệ sinh thái mong manh của vùng ven bờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Littoral zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: littoral zone
  • Adjective: littoral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intertidal zone(vùng gian triều)
shoreline(bờ biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

deep sea(biển sâu)

Từ liên quan (Related Words)

estuary(cửa sông)
mangrove(rừng ngập mặn)
coral reef(rạn san hô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Littoral zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng ven bờ là khu vực giao thoa giữa đất liền và môi trường nước, chịu ảnh hưởng của cả hai hệ sinh thái. Nó thường có độ sâu nông, cho phép ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy, tạo điều kiện cho sự phát triển của thực vật thủy sinh và nhiều loài sinh vật khác. So với 'coastal zone', 'littoral zone' nhấn mạnh phần gần bờ hơn và thường được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh thái học và địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in the littoral zone": chỉ vị trí nằm trong vùng ven bờ. Ví dụ: 'Many species live in the littoral zone'.
"of the littoral zone": chỉ thuộc tính, đặc điểm của vùng ven bờ. Ví dụ: 'The biodiversity of the littoral zone is high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Littoral zone'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived closer to the littoral zone so I could go swimming every day.
Tôi ước tôi sống gần vùng ven biển hơn để có thể đi bơi mỗi ngày.
Phủ định
If only the government wouldn't build so many resorts, we could protect the littoral ecosystem.
Giá mà chính phủ không xây dựng quá nhiều khu nghỉ dưỡng, chúng ta có thể bảo vệ hệ sinh thái ven biển.
Nghi vấn
I wish I knew more about the littoral zone, would you teach me?
Tôi ước tôi biết nhiều hơn về vùng ven biển, bạn có thể dạy tôi được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)